Kết quả Austria Wien vs Wolfsberger AC, 22h00 ngày 06/04
Kết quả Austria Wien vs Wolfsberger AC Đối đầu Austria Wien vs Wolfsberger AC Phong độ Austria Wien gần đây Phong độ Wolfsberger AC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.15X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Wien vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động: Franz Horr Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 2
-
Austria Wien vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
- 63'0-0Simon Piesinger
- 72'Tin Plavotic0-0
- 84'0-0Chibuike Nwaiwu
- 86'0-0Cheick Diabate
- 90'Abubakar Barry0-0
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Austria Wien vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
- Austria WienWolfsberger AC
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài10
-
- 13Sút Phạt10
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 451Số đường chuyền312
-
- 75%Chuyền chính xác67%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua0
-
- 17Rê bóng thành công19
-
- 16Đánh chặn5
-
- 37Ném biên22
-
- 14Thử thách15
-
- 27Long pass24
-
- 110Pha tấn công110
-
- 65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs