Grazer AK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grazer AK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grazer AK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902-8-18 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadionplatz 18041Graz |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gernot Plassnegger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gak.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grazer AK mới nhất
- 05/04 22:001 LASK LinzGrazer AK0 - 0Vòng 2
- 29/03 23:001 Grazer AKWSG Swarovski Tirol0 - 0Vòng 1
- 16/03 23:00Rapid WienGrazer AK3 - 0Vòng 22
- 09/03 23:101 Grazer AKSturm Graz0 - 0Vòng 21
- 01/03 23:00Grazer AKAustria Wien0 - 0Vòng 20
- 22/02 23:00SK Austria KlagenfurtGrazer AK 11 - 0Vòng 19
- 16/02 20:30Grazer AKLASK Linz0 - 0Vòng 18
- 08/02 23:001 Rheindorf AltachGrazer AK0 - 0Vòng 17
- 01/02 19:30Grazer AKRukh Vynnyky0 - 0
- 25/01 21:00Grazer AKASK Voitsberg1 - 0
Lịch thi đấu Grazer AK sắp tới
- 28/06 23:30Grazer AKCrvena Zvezda? - ?
- 18/10 22:00Sturm GrazGrazer AK? - ?
- 12/04 22:00Grazer AKRheindorf Altach? - ?Vòng 3
- 19/04 21:00SK Austria KlagenfurtGrazer AK? - ?Vòng 4
- 23/04 21:00Grazer AKTSV Hartberg? - ?Vòng 5
- 26/04 21:00TSV HartbergGrazer AK? - ?Vòng 6
- 03/05 21:00Grazer AKSK Austria Klagenfurt? - ?Vòng 7
- 10/05 21:00Rheindorf AltachGrazer AK? - ?Vòng 8
- 17/05 21:00Grazer AKLASK Linz? - ?Vòng 9
- 23/05 21:00WSG Swarovski TirolGrazer AK? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | St.Polten | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 37 | T H T H H T |
5 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 31 | -8 | 23 | T B T B B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team Championship Playoff