Đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz, 01h30 ngày 26/4
Kết quả Austria Lustenau vs SC Bregenz Đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz Phong độ Austria Lustenau gần đây Phong độ SC Bregenz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Austria Lustenau vs SC Bregenz
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz trước đây
- 27/10/2024SC Bregenz1 - 1Austria Lustenau1 - 1D
- 07/09/2023SC Bregenz0 - 0Austria Lustenau0 - 0D
- 19/06/2021SC Bregenz0 - 1Austria Lustenau0 - 0W
- 06/02/2010SC Bregenz0 - 1Austria Lustenau0 - 1W
- 02/07/2009SC Bregenz0 - 3Austria Lustenau0 - 1W
- 06/08/2011SC Bregenz0 - 2Austria Lustenau0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Lustenau vs SC Bregenz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Austria Lustenau (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
Thắng: là số trận Austria Lustenau thắng
Bại: là số trận Austria Lustenau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Lustenau và SC Bregenz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: