Kết quả AFC Bournemouth vs Sheffield United, 22h00 ngày 09/03
Kết quả AFC Bournemouth vs Sheffield United Nhận định Bournemouth vs Sheffield United, lúc 22h00 ngày 9/3 Đối đầu AFC Bournemouth vs Sheffield United Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Sheffield United Phong độ AFC Bournemouth gần đây Phong độ Sheffield United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/03/202422:00
- AFC Bournemouth 32Sheffield United 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 3
0.86U 3
1.021
1.46X
4.292
5.40Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Sheffield United
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28
-
AFC Bournemouth vs Sheffield United: Diễn biến chính
- 10'Milos Kerkez0-0
- 14'Dominic Solanke0-0
- 15'Adam Smith0-0
- 27'0-1Gustavo Hamer
- 36'0-1Gustavo Hamer
- 46'0-1Vinicius de Souza Costa
Thomas Davies - 46'Dango Ouattara
Milos Kerkez0-1 - 61'0-1Oliver McBurnie
- 62'Enes Unal
Justin Kluivert0-1 - 62'Luis Sinisterra
Marcus Tavernier0-1 - 64'0-2Jack Robinson
- 67'Dominic Solanke Goal Disallowed0-2
- 69'0-2Anel Ahmedhodzic
Jayden Bogle - 69'0-2James Mcatee
Oliver McBurnie - 72'0-2Ivo Grbic
- 74'Dango Ouattara (Assist:Ryan Christie)1-2
- 74'Phillip Billing
Ryan Christie1-2 - 74'Alex Scott
Adam Smith1-2 - 80'1-2William Osula
Ben Brereton - 80'1-2Oliver Norwood
Oliver Arblaster - 81'1-2Ben Brereton
- 88'1-2Oliver Norwood
- 88'Chris Mepham1-2
- 90'Enes Unal (Assist:Dango Ouattara)2-2
-
AFC Bournemouth vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
- AFC Bournemouth4-2-3-11Norberto Murara Neto3Milos Kerkez27Ilya Zabarnyi6Chris Mepham15Adam Smith4Lewis Cook10Ryan Christie16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Dominic Solanke11Ben Brereton9Oliver McBurnie20Jayden Bogle22Thomas Davies24Oliver Arblaster8Gustavo Hamer23Ben Osborne2George Baldock5Auston Trusty19Jack Robinson13Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
- 11Dango Ouattara17Luis Sinisterra29Phillip Billing26Enes Unal14Alex Scott8Romain Faivre42Mark Travers18Tyler Adams48Max Kinsey-WellingsAnel Ahmedhodzic 15Vinicius de Souza Costa 21William Osula 32James Mcatee 28Oliver Norwood 16Yasser Larouci 27Sam Curtis 29Wes Foderingham 18Andrew Brooks 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andoni Iraola SagamaChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Sheffield United: Số liệu thống kê
- AFC BournemouthSheffield United
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 32Tổng cú sút13
-
- 12Sút trúng cầu môn9
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 10Cản sút2
-
- 11Sút Phạt13
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 614Số đường chuyền278
-
- 84%Chuyền chính xác59%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 56Đánh đầu56
-
- 32Đánh đầu thành công24
-
- 7Cứu thua10
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn6
-
- 15Ném biên13
-
- 9Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 151Pha tấn công76
-
- 116Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh