Đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 ngày 18/4
Kết quả Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR) Đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR) Phong độ Preston North End gần đây Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR)
- Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR) trước đây
- 21/12/2024Queens Park Rangers (QPR)2 - 1Preston North End0 - 1L
- 20/04/2024Queens Park Rangers (QPR)1 - 0Preston North End1 - 0L
- 02/12/2023Preston North End0 - 2Queens Park Rangers (QPR)0 - 0L
- 07/04/2023Queens Park Rangers (QPR)0 - 2Preston North End0 - 0W
- 17/12/2022Preston North End0 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 0L
- 09/04/2022Preston North End2 - 1Queens Park Rangers (QPR)1 - 0W
- 02/10/2021Queens Park Rangers (QPR)3 - 2Preston North End1 - 1L
- 25/02/2021Preston North End0 - 0Queens Park Rangers (QPR)0 - 0D
- 22/10/2020Queens Park Rangers (QPR)0 - 2Preston North End0 - 1W
- 07/03/2020Preston North End1 - 3Queens Park Rangers (QPR)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston North End (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Preston North End (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preston North End và Queens Park Rangers (QPR) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh