Kết quả West Brom vs Sunderland A.F.C, 18h30 ngày 05/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40

  • West Brom vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
     Eliezer Mayenda
     Romaine Mundle
  • 35'
    0-1
    goal Trai Hume
  • 59'
    0-1
    Alan Browne
  • 60'
    0-1
    Patrick Roberts
  • 62'
    0-1
    Eliezer Mayenda
  • 62'
    Daryl Dike  
    Alex Mowatt  
    0-1
  • 62'
    Tom Fellows  
    Grady Diangana  
    0-1
  • 65'
    Jayson Molumby
    0-1
  • 70'
    Tammer Bany  
    Michael Johnston  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Enzo Le Fee
     Patrick Roberts
  • 71'
    0-1
     Leo Fuhr Hjelde
     Alan Browne
  • 79'
    Will Lankshear  
    Adam Armstrong  
    0-1
  • 79'
    Ousmane Diakite  
    Torbjorn Heggem  
    0-1
  • 88'
    Callum Styles
    0-1
  • 90'
    0-1
     Milan Aleksic
     Wilson Isidor
  • West Bromwich(WBA) vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-4-2
    23
    Joe Wildsmith
    4
    Callum Styles
    14
    Torbjorn Heggem
    5
    Kyle Bartley
    2
    Darnell Furlong
    22
    Michael Johnston
    27
    Alex Mowatt
    8
    Jayson Molumby
    11
    Grady Diangana
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    32
    Adam Armstrong
    11
    Chris Rigg
    18
    Wilson Isidor
    10
    Patrick Roberts
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    14
    Romaine Mundle
    8
    Alan Browne
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    32
    Trai Hume
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ousmane Diakite
    12Daryl Dike
    31Tom Fellows
    19Will Lankshear
    26Tammer Bany
    24Gianluca Frabotta
    20Joshua Griffiths
    10John Swift
    44Devante Dewar Cole
    Enzo Le Fee 28
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Milan Aleksic 30
    Eliezer Mayenda 12
    Joseph Anderson 45
    Thomas Watson 40
    Simon Moore 21
    Harrison Jones 50
    Thomas Lavery 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Sunderland A.F.C
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 17
    Long pass
    17
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation