Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 26/12
Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) Nhận định, soi kèo Swansea City vs QPR, 22h ngày 26/12 Đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) Phong độ Swansea City gần đây Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
- Swansea City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.25
0.94U 2.25
0.921
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
- 12'Liam Cullen (Assist:Ronald Pereira Martins)1-0
- 28'Liam Cullen (Assist:Josh Key)2-0
- 33'Goncalo Baptista Franco3-0
- 34'3-0Kieran Morgan
- 37'3-0Kenneth Paal
- 46'3-0Harrison Ashby
Kenneth Paal - 46'3-0Ilias Chair
Koki Saito - 46'3-0Nicolas Madsen
Kieran Morgan - 50'Ji Seong Eom3-0
- 61'Myles Peart-Harris
Ji Seong Eom3-0 - 64'Liam Cullen3-0
- 67'3-0Michael Frey
Rayan Kolli - 77'Zan Vipotnik
Florian Bianchini3-0 - 81'3-0Jonathan Varane
- 84'3-0Lucas Qvistorff Andersen
Paul Smyth - 86'Ben Lloyd
Liam Cullen3-0 - 86'Jay Fulton
Goncalo Baptista Franco3-0 - 86'Azeem Abdulai
Ronald Pereira Martins3-0
-
Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
- Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco10Ji Seong Eom20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins19Florian Bianchini26Rayan Kolli11Paul Smyth21Kieran Morgan8Sam Field14Koki Saito40Jonathan Varane3Jimmy Dunne6Jake Clarke-Salter15Morgan Fox22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
- 9Zan Vipotnik25Myles Peart-Harris4Jay Fulton36Ben Lloyd47Azeem Abdulai23Cyrus Christie21Nathan Tjoe-A-On26Kyle Naughton33Jon McLaughlinLucas Qvistorff Andersen 25Nicolas Madsen 24Ilias Chair 10Michael Frey 12Harrison Ashby 20Daniel Bennie 27Alfie Lloyd 28Joe Walsh 13Elijah Dixon-Bonner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael DuffGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
- Swansea CityQueens Park Rangers (QPR)
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút2
-
- 8Sút Phạt13
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 83%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)17%
-
- 781Số đường chuyền307
-
- 94%Chuyền chính xác81%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 5Việt vị3
-
- 13Đánh đầu7
-
- 5Đánh đầu thành công5
-
- 0Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn3
-
- 19Ném biên13
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách11
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 32Long pass20
-
- 148Pha tấn công48
-
- 35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh