Kết quả Norwich City vs Millwall, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Norwich City vs Millwall Nhận định, Soi kèo Norwich City vs Millwall, 22h00 ngày 26/12 Đối đầu Norwich City vs Millwall Phong độ Norwich City gần đây Phong độ Millwall gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
- Norwich City 22Millwall 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.941
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Millwall
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Norwich City vs Millwall: Diễn biến chính
- 4'Emiliano Marcondes Camargo Hansen (Assist:Ante Crnac)1-0
- 13'1-0Duncan Watmore
Aidomo Emakhu - 39'Oscar Schwartau2-0
- 52'2-0Ryan Leonard
- 63'Anis Ben Slimane2-0
- 63'Jack Stacey
Marcelino Nunez2-0 - 65'2-1Romain Esse (Assist:Femi Azeez)
- 66'2-1Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic - 74'Onel Hernandez
Benjamin Chrisene2-1 - 76'2-1Ryan Wintle
George Saville - 76'2-1Tom Bradshaw
Casper De Norre - 76'2-1George Honeyman
Femi Azeez - 82'Oscar Schwartau2-1
-
Norwich City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
- Norwich City4-3-31Angus Gunn14Benjamin Chrisene6Callum Doyle4Shane Duffy35Kellen Fisher11Emiliano Marcondes Camargo Hansen26Marcelino Nunez20Anis Ben Slimane7Borja Sainz Eguskiza17Ante Crnac29Oscar Schwartau26Mihailo Ivanovic11Femi Azeez25Romain Esse22Aidomo Emakhu24Casper De Norre23George Saville18Ryan Leonard6Japhet Tanganga3Murray Wallace15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
- 25Onel Hernandez3Jack Stacey18Forson Amankwah10Ashley Barnes40Bradley Hills21Kaide Gordon12George Long5Grant Hanley44Elliot MylesRyan Wintle 14Macaulay Langstaff 17Duncan Watmore 19George Honeyman 39Tom Bradshaw 9Wes Harding 45Adam Mayor 12Shaun Hutchinson 4Liam Roberts 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- DAVID WAGNERGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Millwall: Số liệu thống kê
- Norwich CityMillwall
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút3
-
- 11Sút Phạt8
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 640Số đường chuyền302
-
- 88%Chuyền chính xác74%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 22Đánh đầu31
-
- 10Đánh đầu thành công17
-
- 1Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn3
-
- 13Ném biên24
-
- 1Woodwork0
-
- 22Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách15
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass16
-
- 113Pha tấn công75
-
- 35Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 15 | 28 | 48 | B T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 9 | 21 | 47 | T H H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | B T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | T T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 31 | 10 | 36 | T H B T H H |
8 | West Bromwich(WBA) | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | H H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 33 | -2 | 33 | T H B T T H |
10 | Swansea City | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 30 | H H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 39 | 35 | 4 | 29 | T B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 20 | 2 | 28 | H B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | H T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | 23 | 29 | -6 | 26 | H H T H B T |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 23 | 5 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 25 | H T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 25 | B H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 39 | -15 | 21 | B H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 19 | B B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 49 | -27 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh