Kết quả Plymouth Argyle vs Portsmouth, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Plymouth Argyle vs Portsmouth Nhận định, Soi kèo Plymouth Argyle vs Portsmouth, 3h00 ngày 6/11 Đối đầu Plymouth Argyle vs Portsmouth Phong độ Plymouth Argyle gần đây Phong độ Portsmouth gần đây
- Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
- Plymouth Argyle 41Portsmouth 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.75
0.92U 2.75
0.951
2.20X
3.652
2.83Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Portsmouth
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Plymouth Argyle vs Portsmouth: Diễn biến chính
- 4'Morgan Whittaker0-0
- 25'Andre Gray0-0
- 34'Darko Gyabi0-0
- 60'Julio Pleguezuelo0-0
- 62'Callum Wright
Rami Hajal0-0 - 62'Mustapha Bundu
Freddie Issaka0-0 - 65'0-0Terry Devlin
Jordan Williams - 67'0-0Callum Lang
- 70'Michael Obafemi
Andre Gray0-0 - 74'0-0Samuel Silvera
Matt Ritchie - 74'0-0Mark OMahony
Kusini Yengi - 78'0-0Freddie Potts
- 82'Michael Obafemi (Assist:Daniel Grimshaw)1-0
- 85'1-0Owen Moxon
Josh Murphy - 85'1-0Christian Saydee
Andre Dozzell - 90'Gudlaugur Victor Palsson
Morgan Whittaker1-0
-
Plymouth Argyle vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
- Plymouth Argyle4-2-3-131Daniel Grimshaw2Bali Mumba5Julio Pleguezuelo6Kornel Szucs29Matthew Sorinola18Darko Gyabi4Jordan Houghton35Freddie Issaka28Rami Hajal10Morgan Whittaker19Andre Gray10Kusini Yengi30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell2Jordan Williams5Regan Poole16Thomas Peter McIntyre3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
- 44Gudlaugur Victor Palsson14Michael Obafemi15Mustapha Bundu11Callum Wright25Marko Marosi27Adam Forshaw3Nathanael Ogbeta34Caleb Roberts9Ryan HardieSamuel Silvera 20Owen Moxon 17Terry Devlin 24Mark OMahony 11Christian Saydee 15Abdoulaye Kamara 25Ryley Towler 4Marlon Pack 7Jordan Gideon Archer 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steven SchumacherJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Portsmouth: Số liệu thống kê
- Plymouth ArgylePortsmouth
- 5Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài11
-
- 3Cản sút6
-
- 21Sút Phạt8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 262Số đường chuyền243
-
- 76%Chuyền chính xác66%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 5Việt vị1
-
- 28Đánh đầu37
-
- 13Đánh đầu thành công20
-
- 4Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 6Đánh chặn5
-
- 14Ném biên16
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 7Thử thách8
-
- 19Long pass23
-
- 67Pha tấn công102
-
- 28Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh