Kết quả Oxford United vs Hull City, 02h45 ngày 06/11
Kết quả Oxford United vs Hull City Đối đầu Oxford United vs Hull City Phong độ Oxford United gần đây Phong độ Hull City gần đây
- Thứ tư, Ngày 06/11/202402:45
- Oxford United 21Hull City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.70X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Hull City
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Oxford United vs Hull City: Diễn biến chính
- 50'Ciaron Brown0-0
- 55'Hidde ter Avest (Assist:Greg Leigh)1-0
- 58'Elliott Jordan Moore1-0
- 62'Sam Long
Nelson Benjamin1-0 - 69'1-0Cody Drameh
Ryan John Giles - 69'1-0William Jarvis
Abdulkadir Omur - 71'Mark Harris
Dane Scarlett1-0 - 72'Peter Kioso
Hidde ter Avest1-0 - 78'1-0Gustavo Puerta
Xavier Simons - 78'1-0Mason Burstow
Belloumi - 80'Ruben Rodrigues
Idris El Mizouni1-0 - 84'1-0Chris Vianney Bedia
Kasey Palmer - 90'1-0Charlie Hughes
-
Oxford United vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
- Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming3Ciaron Brown5Elliott Jordan Moore16Nelson Benjamin24Hidde ter Avest6Joshua McEachran4Will Vaulks22Greg Leigh15Idris El Mizouni19Tyler Goodrham44Dane Scarlett12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao33Belloumi27Regan Slater10Abdulkadir Omur18Xavier Simons45Kasey Palmer2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes3Ryan John Giles1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
- 30Peter Kioso20Ruben Rodrigues2Sam Long9Mark Harris28Marselino Ferdinan25Will Goodwin21Matt Ingram17Owen Dale11Malcolm EbioweiGustavo Puerta 20Cody Drameh 23Mason Burstow 48Chris Vianney Bedia 9William Jarvis 36Sean McLoughlin 6Anthony Racioppi 31Finley Burns 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam ManningLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Hull City: Số liệu thống kê
- Oxford UnitedHull City
- 2Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút2
-
- 10Sút Phạt8
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 382Số đường chuyền613
-
- 77%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị3
-
- 32Đánh đầu20
-
- 15Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua1
-
- 19Rê bóng thành công22
-
- 5Đánh chặn7
-
- 21Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công22
-
- 9Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 37Long pass18
-
- 91Pha tấn công116
-
- 31Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh