Kết quả Luton Town vs Stoke City, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Luton Town vs Stoke City Nhận định, Soi kèo Luton Town vs Stoke City, 02h45 ngày 11/12 Đối đầu Luton Town vs Stoke City Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Stoke City gần đây
- Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
- Luton Town 12Stoke City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.00X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Stoke City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Luton Town vs Stoke City: Diễn biến chính
- 6'0-1Thomas Cannon (Assist:Million Manhoef)
- 24'Carlton Morris (Assist:Jordan Clark)1-1
- 55'Tahith Chong1-1
- 84'1-1Andy Moran
Bae Jun Ho - 85'1-1Wouter Burger
- 89'1-1Lynden Gooch
Louie Koumas - 89'1-1Louie Koumas
- 90'Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Tom Krauss)2-1
- 90'2-1Emre Tezgel
Wouter Burger
-
Luton Town vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski29Thomas Holmes6Mark McGuinness27Daiki Hashioka7Victor Moses18Jordan Clark8Tom Krauss14Tahith Chong19Jacob Brown11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris42Million Manhoef9Thomas Cannon11Louie Koumas12Tatsuki Seko6Wouter Burger10Bae Jun Ho16Ben Wilmot26Ashley Phillips5Michael Rose17Eric Bocat1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
- 17Pelly Ruddock23Tim Krul13Marvelous Nakamba1James Shea10Cauley Woodrow38Joseph Johnson25Joe Taylor37Zack Nelson5Mads Juel AndersenAndy Moran 24Lynden Gooch 2Emre Tezgel 37Enda Stevens 3Andre Vidigal 7Ben Gibson 23Jack Bonham 13Junior Tchamadeu 22Sol Sidibe 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Stoke City: Số liệu thống kê
- Luton TownStoke City
- 10Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 6Cản sút5
-
- 16Sút Phạt7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 342Số đường chuyền354
-
- 68%Chuyền chính xác69%
-
- 7Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị1
-
- 68Đánh đầu62
-
- 30Đánh đầu thành công35
-
- 3Cứu thua6
-
- 17Rê bóng thành công31
-
- 2Đánh chặn10
-
- 30Ném biên25
-
- 17Cản phá thành công31
-
- 9Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass22
-
- 122Pha tấn công94
-
- 80Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh