Kết quả Hull City vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Hull City vs Blackburn Rovers Đối đầu Hull City vs Blackburn Rovers Phong độ Hull City gần đây Phong độ Blackburn Rovers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Hull City 20Blackburn Rovers 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.54X
3.552
2.48Hiệp 1+0
0.96-0
0.92O 1
0.97U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Hull City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
- 20'0-1Sean McLoughlin(OW)
- 61'Mason Burstow
Ryan James Longman0-1 - 62'Steven Alzate
Gustavo Puerta0-1 - 68'0-1Amario Cozier-Duberry
Tyrhys Dolan - 69'Charlie Hughes0-1
- 70'0-1Yuki Ohashi
- 74'Abdulkadir Omur
Chris Vianney Bedia0-1 - 75'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Kasey Palmer0-1 - 77'0-1Owen Beck
- 84'0-1Makhtar Gueye
Yuki Ohashi - 84'Steven Alzate0-1
- 85'Marvin Mehlem
Abu Kamara0-1 - 85'0-1Joe Rankin-Costello
Todd Cantwell - 90'0-1Joe Rankin-Costello
- 90'0-1Makhtar Gueye
-
Hull City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Hull City4-2-3-11Ivor Pandur3Ryan John Giles6Sean McLoughlin4Charlie Hughes2Lewie Coyle27Regan Slater20Gustavo Puerta16Ryan James Longman45Kasey Palmer44Abu Kamara9Chris Vianney Bedia23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan8Todd Cantwell19Ryan Hedges6Sondre Tronstad42Lewis Baker2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
- 12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao19Steven Alzate8Marvin Mehlem10Abdulkadir Omur48Mason Burstow31Anthony Racioppi23Cody Drameh17Finley Burns29Matty JacobMakhtar Gueye 9Joe Rankin-Costello 11Amario Cozier-Duberry 33John Buckley 21Joe Hilton 13Harry Leonard 20Kyle McFadzean 4Matty Litherland 40Harley O'Grady-Macken 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
- Hull CityBlackburn Rovers
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút2
-
- 14Sút Phạt10
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 580Số đường chuyền423
-
- 88%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị0
-
- 18Đánh đầu18
-
- 10Đánh đầu thành công8
-
- 0Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn3
-
- 22Ném biên23
-
- 15Cản phá thành công18
-
- 2Thử thách11
-
- 21Long pass18
-
- 119Pha tấn công60
-
- 53Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh