Kết quả Sheffield Wednesday vs Birmingham City, 03h00 ngày 10/02
Kết quả Sheffield Wednesday vs Birmingham City Nhận định Sheffield Wed vs Birmingham, 3h ngày 10/2 Đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City Phong độ Sheffield Wednesday gần đây Phong độ Birmingham City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/02/202403:00
- Birmingham City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.5
1.06U 2.5
0.801
2.20X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.30O 1
1.13U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Birmingham City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Sheffield Wednesday vs Birmingham City: Diễn biến chính
- 4'Barry Bannan0-0
- 15'Ike Ugbo (Assist:Ian Carlo Poveda)1-0
- 53'Ike Ugbo (Assist:Marvin Johnson)2-0
- 54'2-0Paik Seung Ho
Ivan Sunjic - 55'2-0Jay Stansfield
Scott Hogan - 63'Will Vaulks
Mohamed Lamine Diaby2-0 - 65'2-0Tyler Roberts
Siriki Dembele - 65'2-0Koji Miyoshi
Ethan Laird - 75'Michael Smith
Bailey-Tye Cadamarteri2-0 - 76'Anthony Musaba
Ian Carlo Poveda2-0 - 76'2-0Keshi Anderson
Andre Dozzell - 76'Michael Ihiekwe
Akin Famewo2-0 - 85'Will Vaulks2-0
- 88'Kristian Pedersen
Marvin Johnson2-0 - 90'2-0Krystian Bielik
- 90'Michael Smith2-0
-
Sheffield Wednesday vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield Wednesday4-1-4-126James Beadle18Marvin Johnson23Akin Famewo17D Shon Bernard14Pol Valentin44Mohamed Lamine Diaby41Djeidi Gassama10Barry Bannan36Ian Carlo Poveda12Ike Ugbo42Bailey-Tye Cadamarteri9Scott Hogan7Juninho Bacuna19Jordan James17Siriki Dembele16Andre Dozzell34Ivan Sunjic2Ethan Laird6Krystian Bielik26Kevin Long3Lee Buchanan1Neil Etheridge
- Đội hình dự bị
- 3Kristian Pedersen45Anthony Musaba20Michael Ihiekwe24Michael Smith4Will Vaulks7Mallik Wilks2Liam Palmer47Pierce Charles25Gui SiqueiraKoji Miyoshi 11Keshi Anderson 14Jay Stansfield 28Tyler Roberts 8Paik Seung Ho 13Gary Gardner 20Marc Roberts 4Cody Drameh 12Bradley Mayo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Francisco Javier Munoz LlompartJohn Eustace
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Birmingham City: Số liệu thống kê
- Sheffield WednesdayBirmingham City
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút25
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài21
-
- 2Cản sút9
-
- 13Sút Phạt14
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 292Số đường chuyền487
-
- 68%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị3
-
- 29Đánh đầu17
-
- 12Đánh đầu thành công11
-
- 4Cứu thua1
-
- 31Rê bóng thành công24
-
- 3Đánh chặn11
-
- 20Ném biên21
-
- 31Cản phá thành công24
-
- 11Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 78Pha tấn công121
-
- 28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh