Kết quả Leicester City vs Ipswich Town, 03h00 ngày 23/01

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28

  • Leicester City vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 31'
    Leif Davis(OW)
    1-0
  • 59'
    1-0
    Lewis Travis
  • 61'
    1-0
     Jack Taylor
     Lewis Travis
  • 61'
    1-0
     Jeremy Sarmiento
     Marcus Anthony Myers-Harness
  • 65'
    1-0
    Massimo Luongo
  • 69'
    1-0
    Harry Clarke
  • 71'
    1-0
     Omari Hutchinson
     Conor Chaplin
  • 72'
    1-0
     Nathan Broadhead
     Kayden Jackson
  • 81'
    Yunus Akgun  
    Kiernan Dewsbury-Hall  
    1-0
  • 81'
    Jamie Vardy  
    Thomas Cannon  
    1-0
  • 84'
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    1-0
  • 89'
    1-1
    goal Jeremy Sarmiento
  • 90'
    Marc Albrighton  
    Kasey McAteer  
    1-1
  • Leicester City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    17
    Hamza Choudhury
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    35
    Kasey McAteer
    28
    Thomas Cannon
    19
    Kayden Jackson
    7
    Wes Burns
    10
    Conor Chaplin
    11
    Marcus Anthony Myers-Harness
    28
    Lewis Travis
    25
    Massimo Luongo
    2
    Harry Clarke
    6
    Luke Woolfenden
    4
    George Edmundson
    3
    Leif Davis
    31
    Vaclav Hladky
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Yunus Akgun
    9Jamie Vardy
    11Marc Albrighton
    26Dennis Praet
    41Jakub Stolarczyk
    5Callum Doyle
    40Wanya Marcal-Madivadua
    4Conor Coady
    45Nelson Benjamin
    Jeremy Sarmiento 21
    Jack Taylor 14
    Omari Hutchinson 20
    Nathan Broadhead 33
    Sone Aluko 23
    Christian Walton 1
    Dominic Ball 12
    Axel Tuanzebe 40
    Cameron Humphreys 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Ipswich Town
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation