Kết quả Leicester City vs Ipswich Town, 03h00 ngày 23/01
Kết quả Leicester City vs Ipswich Town Nhận định dự đoán Leicester City vs Ipswich, lúc 3h00 ngày 23/1/2024 Đối đầu Leicester City vs Ipswich Town Phong độ Leicester City gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ ba, Ngày 23/01/202403:00
- Leicester City 11Ipswich Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.92X
3.322
3.59Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Ipswich Town
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Leicester City vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 31'Leif Davis(OW)1-0
- 59'1-0Lewis Travis
- 61'1-0Jack Taylor
Lewis Travis - 61'1-0Jeremy Sarmiento
Marcus Anthony Myers-Harness - 65'1-0Massimo Luongo
- 69'1-0Harry Clarke
- 71'1-0Omari Hutchinson
Conor Chaplin - 72'1-0Nathan Broadhead
Kayden Jackson - 81'Yunus Akgun
Kiernan Dewsbury-Hall1-0 - 81'Jamie Vardy
Thomas Cannon1-0 - 84'Ricardo Domingos Barbosa Pereira1-0
- 89'1-1Jeremy Sarmiento
- 90'Marc Albrighton
Kasey McAteer1-1
-
Leicester City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes23Jannik Vestergaard2James Justin17Hamza Choudhury8Harry Winks10Stephy Mavididi22Kiernan Dewsbury-Hall35Kasey McAteer28Thomas Cannon19Kayden Jackson7Wes Burns10Conor Chaplin11Marcus Anthony Myers-Harness28Lewis Travis25Massimo Luongo2Harry Clarke6Luke Woolfenden4George Edmundson3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
- 29Yunus Akgun9Jamie Vardy11Marc Albrighton26Dennis Praet41Jakub Stolarczyk5Callum Doyle40Wanya Marcal-Madivadua4Conor Coady45Nelson BenjaminJeremy Sarmiento 21Jack Taylor 14Omari Hutchinson 20Nathan Broadhead 33Sone Aluko 23Christian Walton 1Dominic Ball 12Axel Tuanzebe 40Cameron Humphreys 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- Leicester CityIpswich Town
- 8Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 5Cản sút3
-
- 12Sút Phạt7
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 477Số đường chuyền372
-
- 86%Chuyền chính xác83%
-
- 6Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 30Đánh đầu28
-
- 17Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua7
-
- 21Rê bóng thành công11
-
- 11Đánh chặn7
-
- 19Ném biên22
-
- 21Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách7
-
- 100Pha tấn công76
-
- 53Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh