Kết quả Leeds United vs Norwich City, 02h45 ngày 25/01

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29

  • Leeds United vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 16'
    Patrick Bamford (Assist:Daniel James) goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Ben Gibson
  • 46'
    Jaidon Anthony  
    Daniel James  
    1-0
  • 47'
    1-0
    Dimitris Giannoulis
  • 58'
    1-0
     Onel Hernandez
     Borja Sainz Eguskiza
  • 69'
    Hector Junior Firpo Adames
    1-0
  • 72'
    1-0
     Christian Fassnacht
     Ben Gibson
  • 79'
    1-0
     Ashley Barnes
     Jonathan Rowe
  • 79'
    1-0
     Adam Idah
     Joshua Sargent
  • 90'
    Mateo Fernandez  
    Crysencio Summerville  
    1-0
  • 90'
    Sam Byram  
    Archie Gray  
    1-0
  • 90'
    Liam Cooper  
    Glen Kamara  
    1-0
  • Leeds United vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    4
    Ethan Ampadu
    14
    Joe Rodon
    22
    Archie Gray
    8
    Glen Kamara
    44
    Ilia Gruev
    10
    Crysencio Summerville
    24
    Georginio Ruttier
    20
    Daniel James
    9
    Patrick Bamford
    9
    Joshua Sargent
    27
    Jonathan Rowe
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    26
    Marcelino Nunez
    23
    Kenny Mclean
    3
    Jack Stacey
    24
    Shane Duffy
    6
    Ben Gibson
    30
    Dimitris Giannoulis
    28
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Jaidon Anthony
    25Sam Byram
    6Liam Cooper
    49Mateo Fernandez
    7Joel Piroe
    13Kristoffer Klaesson
    17Jamie Shackleton
    30Joe Gelhardt
    27Ian Carlo Poveda
    Onel Hernandez 25
    Adam Idah 11
    Christian Fassnacht 16
    Ashley Barnes 10
    Sam McCallum 15
    George Long 12
    Liam Gibbs 8
    Kellen Fisher 35
    Jacob Lungi Sorensen 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Norwich City
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation