Kết quả Leeds United vs Norwich City, 02h45 ngày 25/01
Kết quả Leeds United vs Norwich City Nhận định dự đoán Leeds United vs Norwich City, lúc 02h45 ngày 25/1/2024 Đối đầu Leeds United vs Norwich City Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Norwich City gần đây
- Thứ năm, Ngày 25/01/202402:45
- Leeds United 11Norwich City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.44X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Norwich City
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Leeds United vs Norwich City: Diễn biến chính
- 16'Patrick Bamford (Assist:Daniel James)1-0
- 44'1-0Ben Gibson
- 46'Jaidon Anthony
Daniel James1-0 - 47'1-0Dimitris Giannoulis
- 58'1-0Onel Hernandez
Borja Sainz Eguskiza - 69'Hector Junior Firpo Adames1-0
- 72'1-0Christian Fassnacht
Ben Gibson - 79'1-0Ashley Barnes
Jonathan Rowe - 79'1-0Adam Idah
Joshua Sargent - 90'Mateo Fernandez
Crysencio Summerville1-0 - 90'Sam Byram
Archie Gray1-0 - 90'Liam Cooper
Glen Kamara1-0
-
Leeds United vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara44Ilia Gruev10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier20Daniel James9Patrick Bamford9Joshua Sargent27Jonathan Rowe17Gabriel Davi Gomes Sara7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean3Jack Stacey24Shane Duffy6Ben Gibson30Dimitris Giannoulis28Angus Gunn
- Đội hình dự bị
- 12Jaidon Anthony25Sam Byram6Liam Cooper49Mateo Fernandez7Joel Piroe13Kristoffer Klaesson17Jamie Shackleton30Joe Gelhardt27Ian Carlo PovedaOnel Hernandez 25Adam Idah 11Christian Fassnacht 16Ashley Barnes 10Sam McCallum 15George Long 12Liam Gibbs 8Kellen Fisher 35Jacob Lungi Sorensen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Norwich City: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedNorwich City
- 4Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút2
-
- 10Sút Phạt13
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 511Số đường chuyền461
-
- 88%Chuyền chính xác86%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị2
-
- 23Đánh đầu15
-
- 13Đánh đầu thành công6
-
- 1Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công24
-
- 13Đánh chặn6
-
- 16Ném biên22
-
- 22Cản phá thành công24
-
- 5Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 121Pha tấn công101
-
- 59Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh