Kết quả Doncaster Rovers vs Cheltenham Town, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Doncaster Rovers vs Cheltenham Town Đối đầu Doncaster Rovers vs Cheltenham Town Phong độ Doncaster Rovers gần đây Phong độ Cheltenham Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Doncaster Rovers 22Cheltenham Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.04O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.62X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.03O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Doncaster Rovers vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
- 15'0-1Owen Bailey(OW)
- 26'Jay McGrath0-1
- 34'Kyle Hurst0-1
- 46'Jordan Gibson
Billy Sharp0-1 - 46'Jack Senior
James Maxwell0-1 - 53'Joe Sbarra
Kyle Hurst0-1 - 55'George Broadbent1-1
- 56'1-2Ethon Archer (Assist:Jordan Thomas)
- 65'1-2Liam Kinsella
- 75'Luke James Molyneux (Assist:Jack Senior)2-2
- 79'2-2Lewis Payne
Jordan Thomas - 79'2-2Tom Pett
Joel Colwill - 81'Thomas Anderson
Jamie Sterry2-2 - 89'Harry Clifton
Joseph Olowu2-2 - 90'2-2Matt Taylor
George Miller
-
Doncaster Rovers vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
- Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey14Billy Sharp21Kyle Hurst7Luke James Molyneux20Joe Ironside10George Miller15Jordan Thomas16Joel Colwill22Ethon Archer8Luke Young4Liam Kinsella2Arkell Jude-Boyd18Ibrahim Bakare25Sam Stubbs6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
- 23Jack Senior10Joe Sbarra15Harry Clifton11Jordan Gibson4Thomas Anderson1Ian Lawlor22Patrick KellyMatt Taylor 9Tom Pett 34Lewis Payne 27Levi Laing 5Harrison Sohna 19Owen Evans 1Liam Dulson 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Grant McCannWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
- Doncaster RoversCheltenham Town
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút3
-
- 14Sút Phạt14
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 416Số đường chuyền254
-
- 73%Chuyền chính xác58%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị1
-
- 38Đánh đầu34
-
- 17Đánh đầu thành công19
-
- 2Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn6
-
- 23Ném biên27
-
- 23Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass21
-
- 106Pha tấn công73
-
- 56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh