Kết quả Bradford City vs Grimsby Town, 20h00 ngày 04/01
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
- Bradford City 43Grimsby Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Bradford City vs Grimsby Town: Diễn biến chính
- 39'Aden Baldwin0-0
- 45'Lewis Richards (Assist:Aden Baldwin)1-0
- 48'Richard Smallwood2-0
- 51'2-1Cameron McJannett (Assist:Denver Jay Hume)
- 53'2-1Evan Khouri
- 55'2-1Tyrell Warren
- 59'Richard Smallwood2-1
- 61'2-1Lewis Cass
Tyrell Warren - 66'2-1Callum Ainley
George McEachran - 66'2-1Jayden Luker
Luca Barrington - 69'Alex Pattison (Assist:Antoni Sarcevic)3-1
- 81'3-1Donovan Wilson
Jason Dadi Svanthorsson - 81'3-1Rekeil Pyke
Evan Khouri - 89'George Lapslie
Bobby Pointon3-1 - 89'Vadaine Oliver
Ciaran Kelly3-1 - 90'Antoni Sarcevic3-1
- 90'George Lapslie3-1
-
Bradford City vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
- Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker18Ciaran Kelly24Jack Shepherd15Aden Baldwin3Lewis Richards6Richard Smallwood16Alex Pattison2Brad Halliday23Bobby Pointon10Antoni Sarcevic8Calum Kavanagh32Danny Rose14Luca Barrington7Davies Jordan11Jason Dadi Svanthorsson20George McEachran30Evan Khouri21Tyrell Warren5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Jay Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
- 32George Lapslie19Vadaine Oliver13Colin Doyle22Callum Johnson5Neill Byrne11Brandon Khela12Clarke OduorLewis Cass 2Callum Ainley 16Jayden Luker 8Donovan Wilson 25Rekeil Pyke 15Auton 41Matty Carson 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leslie Mark HughesPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
- Bradford CityGrimsby Town
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút0
-
- 16Sút Phạt17
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 413Số đường chuyền304
-
- 75%Chuyền chính xác70%
-
- 17Phạm lỗi16
-
- 5Việt vị3
-
- 46Đánh đầu44
-
- 23Đánh đầu thành công22
-
- 3Cứu thua4
-
- 23Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn6
-
- 26Ném biên20
-
- 23Cản phá thành công16
-
- 4Thử thách14
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass19
-
- 118Pha tấn công84
-
- 59Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh