Kết quả Barrow vs Salford City, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Barrow vs Salford City Đối đầu Barrow vs Salford City Phong độ Barrow gần đây Phong độ Salford City gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.25
1.00U 2.25
0.821
2.14X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.59-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Salford City
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Barrow vs Salford City: Diễn biến chính
- 3'0-0Ossama Ashley
- 37'0-0Curtis Tilt
- 37'Tyler Smith (Assist:Ben Whitfield)1-0
- 49'1-0Lewis Warrington
Ossama Ashley - 64'1-0Benjamin Woodburn
Matthew Lund - 69'1-1Wyll Stanway(OW)
- 76'Isaac Fletcher
Tyler Smith1-1 - 76'Aaron Pressley
Emile Acquah1-1 - 76'Connor Mahoney
Ben Whitfield1-1 - 86'1-1Lewis Warrington
-
Barrow vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
- Barrow3-4-2-121Wyll Stanway5Kyle Cameron Wright6Niall Canavan16Sam Foley11Elliot Newby4Dean Campbell15Robbie Gotts30Ben Jackson9Tyler Smith34Ben Whitfield20Emile Acquah9Cole Stockton31Hakeeb Adelakun8Matthew Lund19Haji Mnoga4Ossama Ashley6Tyrese Fornah10Kelly NMai32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
- 23Connor Mahoney26Isaac Fletcher33Aaron Pressley1Paul Farman18Sam Barnes17Katia KouyateLewis Warrington 28Benjamin Woodburn 14Jamie Jones 1Rosarie Longelo 25Thomas Edwards 2Will Wright 44Jon Taylor 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pete WildNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Salford City: Số liệu thống kê
- BarrowSalford City
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút4
-
- 16Sút Phạt7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 335Số đường chuyền380
-
- 68%Chuyền chính xác74%
-
- 6Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị4
-
- 27Đánh đầu16
-
- 14Đánh đầu thành công7
-
- 4Cứu thua2
-
- 27Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn10
-
- 18Ném biên19
-
- 30Cản phá thành công25
-
- 10Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass22
-
- 82Pha tấn công138
-
- 39Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh