Đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Santa Rita FC vs Wiliete Đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete Phong độ Santa Rita FC gần đây Phong độ Wiliete gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Wiliete
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete trước đây
- 08/05/2024Santa Rita FC0 - 0Wiliete0 - 0D
- 29/12/2023Wiliete2 - 2Santa Rita FC0 - 1D
- 05/03/2023Wiliete0 - 1Santa Rita FC0 - 0W
- 30/10/2022Santa Rita FC1 - 1Wiliete0 - 0D
- 25/04/2021Santa Rita FC0 - 0Wiliete0 - 0D
- 27/12/2020Wiliete1 - 1Santa Rita FC1 - 0D
- 22/03/2020Santa Rita FC2 - 0Wiliete1 - 0W
- 27/10/2019Wiliete2 - 1Santa Rita FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Santa Rita FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Wiliete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | Primeiro de Agosto | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | H T H B T T |
3 | Wiliete | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T H B B T T |
4 | Bravos do Maquis | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
5 | Progresso da Lunda Sul | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T H T |
6 | CRD Libolo | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | H T T H B H |
7 | Sagrada Esperanca | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
8 | Academica Do Lobito | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T H B T B |
9 | CD Sao Salvador | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 | H T T H H B |
10 | Interclube Luanda | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | H T B B H H |
11 | Desportivo Huila | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H B T H T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B H B H B B |
13 | Carmona | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 16 | -13 | 6 | T H B H B B |
14 | Santa Rita FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T B H B |
15 | Luanda CIty | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B T B B B |
16 | Isaac de Benguela | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B H B B H H |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: