Đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador, 22h00 ngày 05/4
Kết quả Interclube Luanda vs CD Sao Salvador Đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador Phong độ Interclube Luanda gần đây Phong độ CD Sao Salvador gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs CD Sao Salvador
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador trước đây
- 03/11/2024CD Sao Salvador2 - 2Interclube Luanda1 - 0D
- 21/04/2024CD Sao Salvador2 - 2Interclube Luanda0 - 2D
- 03/12/2023Interclube Luanda0 - 1CD Sao Salvador0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CD Sao Salvador: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Interclube Luanda (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và CD Sao Salvador trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 22 | 16 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 51 | T T T H T T |
2 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 15 | 6 | 1 | 35 | 10 | 25 | 51 | T T H T B H |
3 | Primeiro de Agosto | 22 | 10 | 10 | 2 | 25 | 15 | 10 | 40 | H T H H H H |
4 | Bravos do Maquis | 22 | 8 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H H H T T |
5 | CD Sao Salvador | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | B B B T T B |
6 | Sagrada Esperanca | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 33 | T T T T B H |
7 | Desportivo Huila | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T B T |
8 | Interclube Luanda | 22 | 7 | 10 | 5 | 26 | 14 | 12 | 31 | H B B H T T |
9 | Academica Do Lobito | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 26 | -7 | 27 | H B H H T H |
10 | CRD Libolo | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H B T B H T |
11 | Kabuscorp do Palanca | 21 | 5 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 23 | T B T B B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 18 | -5 | 22 | B B T H B B |
13 | Luanda CIty | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H H B H B |
14 | Carmona | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 33 | -24 | 15 | B B H B H H |
15 | Isaac de Benguela | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B B B T H B |
16 | Santa Rita FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 8 | 25 | -17 | 12 | B H B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: