Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Desportivo Huila vs CD Sao Salvador, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Desportivo Huila vs CD Sao Salvador Đối đầu Desportivo Huila vs CD Sao Salvador Phong độ Desportivo Huila gần đây Phong độ CD Sao Salvador gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Desportivo Huila vs CD Sao Salvador
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CD Sao Salvador trước đây
- 15/12/2024CD Sao Salvador1 - 0Desportivo Huila0 - 0L
- 08/05/2024CD Sao Salvador0 - 0Desportivo Huila0 - 0D
- 14/02/2024Desportivo Huila1 - 0CD Sao Salvador1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Desportivo Huila vs CD Sao Salvador
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CD Sao Salvador: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CD Sao Salvador: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CD Sao Salvador: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Desportivo Huila (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Desportivo Huila (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Desportivo Huila và CD Sao Salvador trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: