Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Petro Atletico de Luanda vs Carmona, 21h00 ngày 24/5
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Carmona Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây Phong độ Carmona gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Petro Atletico de Luanda vs Carmona
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona trước đây
- 11/12/2024Carmona0 - 2Petro Atletico de Luanda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petro Atletico de Luanda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Petro Atletico de Luanda (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petro Atletico de Luanda và Carmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 29 | 19 | 8 | 2 | 43 | 12 | 31 | 65 | T T H T B T |
2 | Wiliete | 29 | 18 | 6 | 5 | 48 | 21 | 27 | 60 | T H H B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 29 | 14 | 12 | 3 | 35 | 19 | 16 | 54 | H T B T T H |
4 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
5 | CD Sao Salvador | 29 | 13 | 6 | 10 | 33 | 24 | 9 | 45 | T B T B T T |
6 | Sagrada Esperanca | 28 | 12 | 9 | 7 | 25 | 22 | 3 | 45 | T T H T B B |
7 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
8 | Desportivo Huila | 29 | 12 | 6 | 11 | 27 | 23 | 4 | 42 | H B B T T B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T T T H H |
10 | Academica Do Lobito | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 32 | B T H B B H |
11 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 12 | 31 | -19 | 22 | B B T T B T |
16 | Carmona | 28 | 3 | 9 | 16 | 11 | 47 | -36 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: