Đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Carmona, 21h00 ngày 15/3

VĐQG Angola 2024-2025: Progresso da Lunda Sul vs Carmona

  • Giải đấu: VĐQG Angola
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/3/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Carmona trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Carmona

- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Carmona: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Carmona: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Angola 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Carmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Progresso da Lunda Sul (sân nhà) 0 0 0 0
Progresso da Lunda Sul (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progresso da Lunda Sul thắng
Bại: là số trận Progresso da Lunda Sul thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progresso da Lunda SulCarmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Angola 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 20 15 5 0 35 9 26 50 T H T T H T
2 Wiliete 20 14 3 3 38 14 24 45 B T T T T H
3 Primeiro de Agosto 20 10 8 2 24 14 10 38 H T H T H H
4 Sagrada Esperanca 18 9 5 4 18 14 4 32 T H T T T T
5 CD Sao Salvador 20 8 6 6 24 18 6 30 T T B B B T
6 Bravos do Maquis 20 6 11 3 21 16 5 29 B T T H H H
7 Desportivo Huila 20 8 5 7 19 16 3 29 T H B T T T
8 Interclube Luanda 20 5 10 5 23 14 9 25 T T H B B H
9 Academica Do Lobito 20 5 8 7 18 26 -8 23 H T H B H H
10 Kabuscorp do Palanca 19 5 7 7 16 19 -3 22 H H T B T B
11 Progresso da Lunda Sul 19 5 7 7 13 16 -3 22 B B B T H B
12 CRD Libolo 20 4 8 8 16 21 -5 20 B B H B T B
13 Luanda CIty 20 4 4 12 17 31 -14 16 B B T H H B
14 Carmona 20 2 8 10 9 33 -24 14 B B B H B H
15 Santa Rita FC 19 2 6 11 8 22 -14 12 H B B H B B
16 Isaac de Benguela 19 2 5 12 15 31 -16 11 B B B B B T

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: