Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Petro Atletico de Luanda vs Carmona, 21h00 ngày 24/5

VĐQG Angola 2024-2025: Petro Atletico de Luanda vs Carmona

Lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona

- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Angola 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Carmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Petro Atletico de Luanda (sân nhà) 0 0 0 0
Petro Atletico de Luanda (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petro Atletico de LuandaCarmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Angola 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 29 19 8 2 43 12 31 65 T T H T B T
2 Wiliete 29 18 6 5 48 21 27 60 T H H B T H
3 Primeiro de Agosto 29 14 12 3 35 19 16 54 H T B T T H
4 Bravos do Maquis 29 10 15 4 34 21 13 45 H H H B T T
5 CD Sao Salvador 29 13 6 10 33 24 9 45 T B T B T T
6 Sagrada Esperanca 28 12 9 7 25 22 3 45 T T H T B B
7 Interclube Luanda 29 10 12 7 34 19 15 42 H B H B T T
8 Desportivo Huila 29 12 6 11 27 23 4 42 H B B T T B
9 Kabuscorp do Palanca 29 9 11 9 26 26 0 38 H T T T H H
10 Academica Do Lobito 29 7 11 11 22 35 -13 32 B T H B B H
11 Progresso da Lunda Sul 28 7 10 11 20 27 -7 31 B H H T H B
12 CRD Libolo 29 6 11 12 26 33 -7 29 B H B B T B
13 Luanda CIty 29 6 7 16 24 44 -20 25 H T B B B T
14 Isaac de Benguela 29 5 8 16 26 42 -16 23 T B H T B B
15 Santa Rita FC 28 5 7 16 12 31 -19 22 B B T T B T
16 Carmona 28 3 9 16 11 47 -36 18 B B T B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: