Kết quả ES Mostaganem vs Paradou AC, 23h00 ngày 26/12
Kết quả ES Mostaganem vs Paradou AC Đối đầu ES Mostaganem vs Paradou AC Phong độ ES Mostaganem gần đây Phong độ Paradou AC gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202423:00
- ES Mostaganem 30Paradou AC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2
0.96U 2
0.841
2.25X
2.872
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Mostaganem vs Paradou AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 15
-
ES Mostaganem vs Paradou AC: Diễn biến chính
- 9'0-1Adil Boulbina
- 39'0-1
- 55'0-1
- 57'0-1
- 74'0-1
- 79'0-1
- 89'0-2Adil Boulbina
- 90'0-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
ES Mostaganem vs Paradou AC: Số liệu thống kê
- ES MostaganemParadou AC
- 7Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 58Pha tấn công56
-
- 45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 24 | H T H T T B |
2 | MC Alger | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T B H H T |
3 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
4 | USM Alger | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | H H T B H T |
5 | CS Constantine | 13 | 5 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B T H H B |
6 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
7 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
8 | CR Belouizdad | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 19 | B T T T T T |
9 | Paradou AC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | H T H T T T |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B B T B B |
12 | JS Saoura | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H H H B B T |
13 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
14 | El Bayadh | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T B T B |
15 | Biskra | 14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B H B B H H |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation