Đối đầu NRB Teleghma vs USM EL HARRACH, 23h00 ngày 22/11

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: NRB Teleghma vs USM EL HARRACH

  • Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NRB Teleghma vs USM EL HARRACH trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NRB Teleghma vs USM EL HARRACH

- Thống kê lịch sử đối đầu NRB Teleghma vs USM EL HARRACH: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NRB Teleghma vs USM EL HARRACH: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Algerian Ligue Professionnelle 2 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NRB Teleghma vs USM EL HARRACH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NRB Teleghma (sân nhà) 2 1 1 0
NRB Teleghma (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận NRB Teleghma thắng
Bại: là số trận NRB Teleghma thua

BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NRB TeleghmaUSM EL HARRACH trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 10 6 4 0 14 4 10 22 H T H T H T
2 JSM Tiaret 10 5 4 1 13 4 9 19 T T H H H T
3 RC Kouba 10 4 5 1 12 8 4 17 T T H H T H
4 JS El Biar 10 4 4 2 12 7 5 16 H T B B T H
5 ASM Oran 10 4 4 2 6 3 3 16 B T H T B H
6 GC Mascara 10 4 4 2 10 8 2 16 H T H B T T
7 WA Mostaganem 10 4 3 3 13 11 2 15 B H B T H T
8 US Bechar Djedid 10 4 2 4 12 13 -1 14 T B T B H B
9 RC Arba 10 3 3 4 8 13 -5 12 H B T T H T
10 MC Saida 10 2 5 3 8 8 0 11 T H T B H B
11 ESM Kolea 10 2 5 3 6 9 -3 11 H H T H H B
12 SKAF Khemis Melina 10 2 4 4 7 8 -1 10 B B T H H B
13 MCB Oued Sly 10 3 1 6 8 12 -4 10 B B B T B B
14 NA Hussein Dey 10 1 6 3 5 9 -4 9 H B H H B H
15 CRB Temouchent 10 1 5 4 3 7 -4 8 H T B H H B
16 SC Mecheria 10 1 1 8 5 18 -13 4 B B B B H T

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: