Đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma, 21h00 ngày 01/11
Kết quả JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma Đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây Phong độ NRB Teleghma gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma trước đây
- 19/04/2024NRB Teleghma2 - 0JS Bordj Menaiel2 - 0L
- 08/12/2023JS Bordj Menaiel5 - 4NRB Teleghma1 - 1W
- 16/05/2023NRB Teleghma2 - 4JS Bordj Menaiel0 - 1W
- 01/01/2023JS Bordj Menaiel1 - 0NRB Teleghma0 - 0W
- 26/02/2022NRB Teleghma1 - 1JS Bordj Menaiel0 - 1D
- 13/11/2021JS Bordj Menaiel1 - 0NRB Teleghma0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs NRB Teleghma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Bordj Menaiel (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
JS Bordj Menaiel (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Bordj Menaiel và NRB Teleghma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | H T T T H T |
2 | JSM Tiaret | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | US Bechar Djedid | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T T T B T |
4 | JS El Biar | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T H T H T B |
5 | ASM Oran | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 11 | T T H H B T |
6 | RC Kouba | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H B H T T T |
7 | MC Saida | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | B H H T H T |
8 | GC Mascara | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H B H T |
9 | ESM Kolea | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B H H H T |
10 | SKAF Khemis Melina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H B B T |
11 | WA Mostaganem | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T B H B |
12 | MCB Oued Sly | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | T H B B B B |
13 | NA Hussein Dey | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H T B H H B |
14 | CRB Temouchent | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H H H T B |
15 | RC Arba | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | B B B H B T |
16 | SC Mecheria | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 17 | -13 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: