Đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey, 21h00 ngày 15/11
Kết quả GC Mascara vs NA Hussein Dey Đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey Phong độ GC Mascara gần đây Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: GC Mascara vs NA Hussein Dey
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey trước đây
- 18/05/2024NA Hussein Dey1 - 0GC Mascara1 - 0L
- 16/01/2024GC Mascara1 - 0NA Hussein Dey1 - 0W
- 03/02/2023NA Hussein Dey2 - 1GC Mascara1 - 0L
- 24/09/2022GC Mascara1 - 0NA Hussein Dey1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GC Mascara (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
GC Mascara (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GC Mascara và NA Hussein Dey trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 19 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | ASM Oran | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 15 | H H B T H T |
4 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
5 | RC Kouba | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | H T T T H H |
6 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
7 | JS El Biar | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T H T B B |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H T B H |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H T B H H |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: