Đối đầu MC Saida vs RC Kouba, 21h00 ngày 05/4
Kết quả MC Saida vs RC Kouba Đối đầu MC Saida vs RC Kouba Phong độ MC Saida gần đây Phong độ RC Kouba gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MC Saida vs RC Kouba
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Saida vs RC Kouba trước đây
- 15/11/2024RC Kouba2 - 0MC Saida1 - 0L
- 20/05/2023RC Kouba2 - 0MC Saida0 - 0L
- 31/12/2022MC Saida2 - 1RC Kouba1 - 0W
- 07/05/2022RC Kouba1 - 1MC Saida0 - 0D
- 08/01/2022MC Saida1 - 0RC Kouba1 - 0W
- 09/02/2019MC Saida1 - 1RC Kouba0 - 0D
- 14/09/2018RC Kouba0 - 0MC Saida0 - 0D
- 05/05/2018MC Saida2 - 0RC Kouba0 - 0W
- 01/12/2017RC Kouba3 - 0MC Saida1 - 0L
- 30/12/2017MC Saida4 - 0RC Kouba1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MC Saida vs RC Kouba
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs RC Kouba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs RC Kouba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs RC Kouba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Saida (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
MC Saida (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Saida thắng
Bại: là số trận MC Saida thua
Thắng: là số trận MC Saida thắng
Bại: là số trận MC Saida thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Saida và RC Kouba trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 24 | 14 | 9 | 1 | 35 | 13 | 22 | 51 | T H T H H B |
2 | RC Kouba | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T B T B B T |
3 | JS El Biar | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | JSM Tiaret | 24 | 8 | 12 | 4 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 24 | 8 | 11 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | H T H T B T |
6 | WA Mostaganem | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T H T B T |
7 | ESM Kolea | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33 | T H H B T T |
8 | CRB Temouchent | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 19 | 4 | 32 | B H T T B T |
9 | ASM Oran | 24 | 8 | 8 | 8 | 15 | 15 | 0 | 32 | H T H B T B |
10 | MC Saida | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T T H B T B |
11 | US Bechar Djedid | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 30 | T T B H T B |
12 | RC Arba | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 28 | B B T B T B |
13 | GC Mascara | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B B H B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 26 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 24 | 7 | 2 | 15 | 20 | 32 | -12 | 23 | B B B T B T |
16 | SC Mecheria | 24 | 3 | 3 | 18 | 15 | 43 | -28 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: