Đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma, 21h00 ngày 16/1
Kết quả MC El Eulma vs NRB Teleghma Nhận định dự đoán MC El Eulma vs Teleghma, lúc 20h00 ngày 16/1/2024 Đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma Phong độ MC El Eulma gần đây Phong độ NRB Teleghma gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MC El Eulma vs NRB Teleghma
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma trước đây
- 15/12/2023NRB Teleghma2 - 1MC El Eulma1 - 0L
- 03/02/2023NRB Teleghma4 - 1MC El Eulma1 - 0L
- 23/09/2022MC El Eulma1 - 1NRB Teleghma0 - 1D
- 12/03/2022MC El Eulma1 - 1NRB Teleghma1 - 0D
- 29/11/2021NRB Teleghma2 - 1MC El Eulma1 - 1L
- 24/04/2021MC El Eulma2 - 2NRB Teleghma1 - 0D
- 20/02/2021NRB Teleghma2 - 0MC El Eulma1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma
- Thống kê lịch sử đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC El Eulma vs NRB Teleghma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC El Eulma (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
MC El Eulma (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC El Eulma thắng
Bại: là số trận MC El Eulma thua
Thắng: là số trận MC El Eulma thắng
Bại: là số trận MC El Eulma thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC El Eulma và NRB Teleghma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RC Kouba | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 26 | T T T T T H |
2 | ES Mostaganem | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 1 | 13 | 23 | T H T H H H |
3 | ESM Kolea | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 6 | 8 | 20 | H B T T B T |
4 | GC Mascara | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 20 | B T T T T B |
5 | WA Mostaganem | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H T B T H H |
6 | SKAF Khemis Melina | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T B T |
7 | ASM Oran | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | H B T B T H |
8 | CRB Temouchent | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T B T H H |
9 | WA Boufarik | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B B B H T |
10 | NA Hussein Dey | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 12 | B T B T B B |
11 | JSM Tiaret | 11 | 2 | 6 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B H T B H H |
12 | SC Mecheria | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T B B H H |
13 | MCB Oued Sly | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | H B T B H B |
14 | RC Arba | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T B T H |
15 | OM Medea | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B B H B H |
16 | JS Ghir Abadla | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 18 | -9 | 6 | B B B B H H |
Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: