Đối đầu Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna, 20h00 ngày 06/12

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna

Lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna

- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Algerian Ligue Professionnelle 2 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IB Khemis El Khechna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Union Sportive Souf (sân nhà) 1 1 0 0
Union Sportive Souf (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua

BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Sportive SoufIB Khemis El Khechna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 11 6 5 0 14 4 10 23 T H T H T H
2 JSM Tiaret 11 5 5 1 14 5 9 20 T H H H T H
3 RC Kouba 11 5 5 1 15 8 7 20 T H H T H T
4 ASM Oran 11 5 4 2 7 3 4 19 T H T B H T
5 US Bechar Djedid 11 5 2 4 15 14 1 17 B T B H B T
6 JS El Biar 11 4 4 3 12 10 2 16 T B B T H B
7 GC Mascara 11 4 4 3 10 9 1 16 T H B T T B
8 WA Mostaganem 11 4 3 4 13 12 1 15 H B T H T B
9 ESM Kolea 11 3 5 3 7 9 -2 14 H T H H B T
10 SKAF Khemis Melina 11 3 4 4 8 8 0 13 B T H H B T
11 RC Arba 11 3 4 4 9 14 -5 13 B T T H T H
12 MC Saida 11 2 6 3 8 8 0 12 H T B H B H
13 NA Hussein Dey 11 2 6 3 6 9 -3 12 B H H B H T
14 MCB Oued Sly 11 3 1 7 9 15 -6 10 B B T B B B
15 CRB Temouchent 11 1 5 5 3 8 -5 8 T B H H B B
16 SC Mecheria 11 1 1 9 5 19 -14 4 B B B H T B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: