Đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel, 21h00 ngày 23/11
Kết quả IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel Đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel Phong độ IB Khemis El Khechna gần đây Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel trước đây
- 11/05/2024JS Bordj Menaiel1 - 0IB Khemis El Khechna0 - 0L
- 12/01/2024IB Khemis El Khechna0 - 0JS Bordj Menaiel0 - 0D
- 18/02/2023JS Bordj Menaiel0 - 0IB Khemis El Khechna0 - 0D
- 07/10/2022IB Khemis El Khechna0 - 0JS Bordj Menaiel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel
- Thống kê lịch sử đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IB Khemis El Khechna vs JS Bordj Menaiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IB Khemis El Khechna (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
IB Khemis El Khechna (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IB Khemis El Khechna thắng
Bại: là số trận IB Khemis El Khechna thua
Thắng: là số trận IB Khemis El Khechna thắng
Bại: là số trận IB Khemis El Khechna thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IB Khemis El Khechna và JS Bordj Menaiel trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 4 | 10 | 23 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 5 | 9 | 20 | T H H H T H |
3 | RC Kouba | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H H T H |
4 | US Bechar Djedid | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T B H B T |
5 | JS El Biar | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B B T H |
6 | ASM Oran | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 16 | B T H T B H |
7 | GC Mascara | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H B T T B |
8 | WA Mostaganem | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B H B T H T |
9 | ESM Kolea | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 14 | H T H H B T |
10 | SKAF Khemis Melina | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 8 | 0 | 13 | B T H H B T |
11 | RC Arba | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | B T T H T H |
12 | MC Saida | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T B H B H |
13 | MCB Oued Sly | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T B B B |
14 | NA Hussein Dey | 10 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 | H B H H B H |
15 | CRB Temouchent | 11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 8 | -5 | 8 | T B H H B B |
16 | SC Mecheria | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B B B B H T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: