Đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara, 21h00 ngày 22/11
Kết quả ESM Kolea vs GC Mascara Đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara Phong độ ESM Kolea gần đây Phong độ GC Mascara gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ESM Kolea vs GC Mascara
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara trước đây
- 11/05/2024GC Mascara0 - 0ESM Kolea0 - 0D
- 12/01/2024ESM Kolea2 - 1GC Mascara1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara
- Thống kê lịch sử đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ESM Kolea vs GC Mascara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ESM Kolea (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ESM Kolea (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ESM Kolea thắng
Bại: là số trận ESM Kolea thua
Thắng: là số trận ESM Kolea thắng
Bại: là số trận ESM Kolea thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ESM Kolea và GC Mascara trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | H T H T H T |
2 | JSM Tiaret | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | T T H H H T |
3 | RC Kouba | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H H T H |
4 | JS El Biar | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B B T H |
5 | ASM Oran | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 16 | B T H T B H |
6 | GC Mascara | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | H T H B T T |
7 | WA Mostaganem | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B H B T H T |
8 | US Bechar Djedid | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | T B T B H B |
9 | RC Arba | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | H B T T H T |
10 | MC Saida | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H T B H B |
11 | ESM Kolea | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | H H T H H B |
12 | SKAF Khemis Melina | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B T H H B |
13 | MCB Oued Sly | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B T B B |
14 | NA Hussein Dey | 10 | 1 | 6 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 | H B H H B H |
15 | CRB Temouchent | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 7 | -4 | 8 | H T B H H B |
16 | SC Mecheria | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B B B B H T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: