Đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma, 21h00 ngày 06/12
Kết quả CA Batna vs NRB Teleghma Đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma Phong độ CA Batna gần đây Phong độ NRB Teleghma gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: CA Batna vs NRB Teleghma
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma trước đây
- 24/05/2024CA Batna1 - 2NRB Teleghma0 - 2L
- 20/01/2024NRB Teleghma0 - 0CA Batna0 - 0D
- 15/04/2023CA Batna1 - 1NRB Teleghma1 - 0D
- 09/12/2022NRB Teleghma2 - 1CA Batna2 - 1L
- 19/03/2022NRB Teleghma1 - 1CA Batna1 - 1D
- 04/12/2021CA Batna1 - 1NRB Teleghma0 - 0D
- 08/05/2021CA Batna1 - 0NRB Teleghma1 - 0W
- 05/03/2021NRB Teleghma1 - 0CA Batna1 - 0L
- 05/09/2023CA Batna0 - 0NRB Teleghma0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Batna vs NRB Teleghma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Batna (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
CA Batna (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Batna thắng
Bại: là số trận CA Batna thua
Thắng: là số trận CA Batna thắng
Bại: là số trận CA Batna thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Batna và NRB Teleghma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 4 | 10 | 23 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 5 | 9 | 20 | T H H H T H |
3 | RC Kouba | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | T H H T H T |
4 | ASM Oran | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 3 | 4 | 19 | T H T B H T |
5 | US Bechar Djedid | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T B H B T |
6 | JS El Biar | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B B T H B |
7 | GC Mascara | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H B T T B |
8 | WA Mostaganem | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | H B T H T B |
9 | ESM Kolea | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 14 | H T H H B T |
10 | SKAF Khemis Melina | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 8 | 0 | 13 | B T H H B T |
11 | RC Arba | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | B T T H T H |
12 | MC Saida | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T B H B H |
13 | NA Hussein Dey | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 9 | -3 | 12 | B H H B H T |
14 | MCB Oued Sly | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T B B B |
15 | CRB Temouchent | 11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 8 | -5 | 8 | T B H H B B |
16 | SC Mecheria | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 19 | -14 | 4 | B B B H T B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: