Đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana, 19h30 ngày 09/12
Kết quả KS Bylis vs Partizani Tirana Đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana Phong độ KS Bylis gần đây Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KS Bylis vs Partizani Tirana
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana trước đây
- 06/10/2024Partizani Tirana1 - 0KS Bylis0 - 0L
- 23/04/2023Partizani Tirana2 - 1KS Bylis1 - 1L
- 13/02/2023KS Bylis0 - 1Partizani Tirana0 - 0L
- 14/11/2022Partizani Tirana2 - 1KS Bylis1 - 0L
- 04/09/2022KS Bylis0 - 1Partizani Tirana0 - 1L
- 26/05/2021KS Bylis2 - 4Partizani Tirana1 - 1L
- 11/04/2021Partizani Tirana3 - 0KS Bylis1 - 0L
- 06/02/2021KS Bylis1 - 2Partizani Tirana0 - 0L
- 19/12/2020Partizani Tirana0 - 0KS Bylis0 - 0D
- 06/07/2020KS Bylis1 - 1Partizani Tirana1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Bylis (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
KS Bylis (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Bylis thắng
Bại: là số trận KS Bylis thua
Thắng: là số trận KS Bylis thắng
Bại: là số trận KS Bylis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Bylis và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 | T H T T H T |
2 | Partizani Tirana | 16 | 7 | 8 | 1 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T H T B B |
5 | KS Elbasani | 16 | 4 | 9 | 3 | 16 | 17 | -1 | 21 | H B H H B T |
6 | Teuta Durres | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 18 | H H H B B H |
7 | KF Tirana | 16 | 2 | 11 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T H H H |
8 | KF Laci | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | H H B T H H |
9 | Skenderbeu Korca | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
10 | KS Bylis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H B B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: