Đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana, 01h00 ngày 08/4
Kết quả KF Tirana vs Partizani Tirana Đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana Phong độ KF Tirana gần đây Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Partizani Tirana
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana trước đây
- 09/02/2025Partizani Tirana1 - 1KF Tirana0 - 1D
- 02/12/2024KF Tirana0 - 0Partizani Tirana0 - 0D
- 22/09/2024Partizani Tirana0 - 0KF Tirana0 - 0D
- 29/04/2024KF Tirana1 - 2Partizani Tirana1 - 1L
- 17/02/2024Partizani Tirana2 - 1KF Tirana2 - 1L
- 04/12/2023KF Tirana1 - 1Partizani Tirana1 - 0D
- 20/10/2023Partizani Tirana2 - 1KF Tirana0 - 0L
- 17/05/2023KF Tirana1 - 1Partizani Tirana0 - 0D
- 07/03/2023Partizani Tirana2 - 0KF Tirana1 - 0L
- 22/12/2022KF Tirana0 - 1Partizani Tirana0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
KF Tirana (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 32 | 16 | 10 | 6 | 45 | 25 | 20 | 58 | H T H H H T |
2 | KS Dinamo Tirana | 33 | 14 | 13 | 6 | 49 | 35 | 14 | 55 | B T H T B H |
3 | Vllaznia Shkoder | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | T H B H H B |
4 | Partizani Tirana | 32 | 11 | 14 | 7 | 35 | 29 | 6 | 47 | B B T H B T |
5 | KS Elbasani | 32 | 9 | 16 | 7 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H H H T T |
6 | Skenderbeu Korca | 33 | 9 | 9 | 15 | 33 | 42 | -9 | 36 | H B T B T T |
7 | KS Bylis | 33 | 9 | 9 | 15 | 30 | 48 | -18 | 36 | T B H H B T |
8 | Teuta Durres | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 41 | -16 | 35 | B H H T H H |
9 | KF Laci | 33 | 7 | 12 | 14 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H H B B B |
10 | KF Tirana | 32 | 5 | 17 | 10 | 37 | 42 | -5 | 32 | B T H H H B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: