Kết quả Talaea EI-Gaish vs Zamalek, 01h00 ngày 25/12

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6

  • Talaea EI-Gaish vs Zamalek: Diễn biến chính

  • 35'
    Godwin Okwara (Assist:Ahmed Meteb) goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Mohamed Shehata (Assist:Omar Gaber)
  • 45'
    1-2
    goal Hossam Ashraf (Assist:Mohamed Shehata)
  • 55'
    Godwin Okwara goal 
    2-2
  • 59'
    Ahmed Meteb
    2-2
  • 74'
    2-2
    Mahmoud Hamdi Attia
  • 80'
    Ragab Khaled Omran
    2-2
  • 90'
    2-2
    Ahmed Sayed
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Talaea EI-Gaish vs Zamalek: Số liệu thống kê

  • Talaea EI-Gaish
    Zamalek
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 18
    Long pass
    33
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zamalek 6 3 2 1 12 6 6 11 T T B T H H
2 Al Masry 5 3 2 0 4 0 4 11 T H T T H
3 ZED FC 6 2 3 1 4 2 2 9 H B H T T H
4 Al Ahly SC 4 2 2 0 7 3 4 8 T T H H
5 Pyramids FC 5 2 2 1 7 5 2 8 H T T B H
6 Ceramica Cleopatra FC 5 2 2 1 8 7 1 8 B T H T H
7 Al-Ittihad Alexandria 5 2 2 1 3 2 1 8 T T H B H
8 Talaea EI-Gaish 6 2 2 2 6 7 -1 8 B T H T B H
9 Pharco 5 2 1 2 7 7 0 7 B H T T B
10 El Gounah 5 1 3 1 1 1 0 6 H H B H T
11 Smouha SC 4 1 2 1 3 3 0 5 T B H H
12 Petrojet 5 1 2 2 4 5 -1 5 H H B B T
13 Ismaily 5 1 2 2 2 3 -1 5 H B T B H
14 Enppi 6 1 2 3 5 7 -2 5 H B B T B H
15 NBE SC 5 1 2 2 4 6 -2 5 B H B H T
16 Ghazl El Mahallah 5 1 2 2 3 7 -4 5 H B T B H
17 Future FC 5 0 3 2 2 6 -4 3 H H H B B
18 Haras El Hedoud 5 0 2 3 1 6 -5 2 B B H B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation