Kết quả Pharco vs ZED FC, 01h00 ngày 21/12
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202401:00
- Pharco 21ZED FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 1.75
0.86U 1.75
1.001
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs ZED FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
Pharco vs ZED FC: Diễn biến chính
- 8'0-1Abdelrahman El Banouby (Assist:Mohamed Ashraf El Bakri)
- 23'Yassin Marei0-1
- 31'0-1Dilson
- 35'Ahmed Sherif (Assist:Jefferson Anilson Silva Encada)1-1
- 61'1-1Hamdy Alaa
- 61'Amr Nasser1-1
- 71'1-2Shady Hussein (Assist:Mostafa Ziko)
- 90'1-2Mohamed Ismail
- 90'1-2Shady Hussein
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs ZED FC: Số liệu thống kê
- PharcoZED FC
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 449Số đường chuyền365
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công21
-
- 5Đánh chặn9
-
- 9Thử thách6
-
- 103Pha tấn công102
-
- 43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
6 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
14 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
15 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation