Kết quả Haras El Hedoud vs Al Masry, 22h00 ngày 19/12
Kết quả Haras El Hedoud vs Al Masry Nhận định, Soi kèo Haras El Hodood vs Al Masry, 22h00 ngày 19/12 Đối đầu Haras El Hedoud vs Al Masry Phong độ Haras El Hedoud gần đây Phong độ Al Masry gần đây
- Thứ năm, Ngày 19/12/202422:00
- Haras El Hedoud 20Al Masry 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.05O 2
0.83U 2
0.991
9.00X
3.902
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.08O 0.75
0.82U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Al Masry
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
Haras El Hedoud vs Al Masry: Diễn biến chính
- 18'Emeka Christian Eze0-0
- 25'Mahmoud Mamdouh0-0
- 26'0-0Khaled El Ghandour
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Al Masry: Số liệu thống kê
- Haras El HedoudAl Masry
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút18
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 0Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút6
-
- 24%Kiểm soát bóng76%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 183Số đường chuyền570
-
- 56%Chuyền chính xác84%
-
- 22Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị3
-
- 4Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn12
-
- 15Ném biên25
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách2
-
- 19Long pass34
-
- 92Pha tấn công181
-
- 46Tấn công nguy hiểm119
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
5 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
6 | Pharco | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
9 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
10 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
11 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
12 | Enppi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
13 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
15 | El Gounah | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
16 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
17 | NBE SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation