Kết quả Ismaily vs Haras El Hedoud, 22h00 ngày 25/12
Kết quả Ismaily vs Haras El Hedoud Nhận định, Soi kèo Ismaily vs Haras El Hodood, 22h00 ngày 25/12 Đối đầu Ismaily vs Haras El Hedoud Phong độ Ismaily gần đây Phong độ Haras El Hedoud gần đây
- Thứ tư, Ngày 25/12/202422:00
- Ismaily 12Haras El Hedoud 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 1.75
0.81U 1.75
1.011
1.85X
3.002
4.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.95U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Ismaily vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
- 25'0-1Mahmoud Mamdouh (Assist:Mofosse Karidoula)
- 41'0-1Mohamed El Deghemy
- 47'0-2Mohamed Bayoumi(OW)
- 52'Khatary M.0-2
- 53'Ali Ahmed Omar El Malawany (Assist:Khaled Al-Nabris)1-2
- 64'Marwan Hamdi2-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
- IsmailyHaras El Hedoud
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 487Số đường chuyền276
-
- 78%Chuyền chính xác64%
-
- 6Phạm lỗi22
-
- 1Việt vị0
-
- 4Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công5
-
- 3Đánh chặn5
-
- 18Ném biên23
-
- 10Thử thách9
-
- 41Long pass23
-
- 84Pha tấn công86
-
- 58Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
4 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
5 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
12 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation