Kết quả Haras El Hedoud vs Al Ahly SC, 21h00 ngày 26/02
Kết quả Haras El Hedoud vs Al Ahly SC Nhận định, Soi kèo Haras El Hodood vs Al Ahly, 21h00 ngày 26/2 Đối đầu Haras El Hedoud vs Al Ahly SC Phong độ Haras El Hedoud gần đây Phong độ Al Ahly SC gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/02/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.07-0.5
0.83O 1.25
0.77U 1.25
0.871
7.61X
2.742
1.66Hiệp 1+0.25
0.03-0.25
7.69O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Haras El Hedoud vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
- 38'Mahmoud El Zanfaly0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
- Haras El HedoudAl Ahly SC
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 148Số đường chuyền261
-
- 61%Chuyền chính xác79%
-
- 5Phạm lỗi2
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua2
-
- 4Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn4
-
- 15Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách4
-
- 10Long pass9
-
- 37Pha tấn công48
-
- 25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation