Kết quả Ismaily vs Pharco, 00h00 ngày 27/02
Kết quả Ismaily vs Pharco Đối đầu Ismaily vs Pharco Phong độ Ismaily gần đây Phong độ Pharco gần đây
- Thứ năm, Ngày 27/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 0.75
0.90U 0.75
0.901
3.10X
1.802
3.70Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.70U 0.5
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Ismaily vs Pharco: Diễn biến chính
- 17'Hatem Mohamed0-0
- 37'0-0Elmallah Y. M. A. Goal Disallowed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Pharco: Số liệu thống kê
- IsmailyPharco
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút5
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 239Số đường chuyền179
-
- 82%Chuyền chính xác75%
-
- 3Phạm lỗi4
-
- 1Việt vị3
-
- 2Rê bóng thành công7
-
- 2Đánh chặn2
-
- 7Ném biên7
-
- 0Woodwork2
-
- 3Thử thách1
-
- 16Long pass17
-
- 30Pha tấn công28
-
- 22Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
2 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
15 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation