Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Zamalek, 22h59 ngày 27/05

VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 25

  • Al-Ittihad Alexandria vs Zamalek: Diễn biến chính

  • 23'
    Omar El Wahsh
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Nasser Maher (Assist:Omar Gaber)
  • 49'
    Benjamin Bernard Boateng Goal Disallowed
    0-1
  • 57'
    0-2
    goal Seifeddine Jaziri (Assist:Ibrahima Ndiaye)
  • 87'
    0-2
    Kamal Z. Goal Disallowed
  • 90'
    Mabululu
    0-2
  • 90'
    Abdelghani Mohamed
    0-2
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Al-Ittihad Alexandria vs Zamalek: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad Alexandria
    Zamalek
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 34 27 4 3 75 28 47 85 T T T T H B
2 Pyramids FC 34 24 7 3 62 27 35 79 B H H T T T
3 Zamalek 34 17 8 9 53 37 16 59 B T T T B H
4 Al Masry 34 16 7 11 41 39 2 55 T H B B B T
5 Future FC 34 14 12 8 40 28 12 54 T B T B H T
6 Smouha SC 34 15 9 10 39 35 4 54 T B T B T T
7 ZED FC 34 13 12 9 48 35 13 51 T B B B T H
8 Ceramica Cleopatra FC 34 12 10 12 51 42 9 46 H T B H B H
9 Enppi 34 11 12 11 38 37 1 45 B B H B H H
10 Talaea EI-Gaish 34 10 12 12 30 40 -10 42 B B H T B T
11 Al-Ittihad Alexandria 34 9 14 11 30 42 -12 41 H B H H H B
12 El Gounah 34 9 12 13 32 44 -12 39 B H H B T T
13 NBE SC 34 9 9 16 46 45 1 36 T B H B H H
14 Ismaily 34 7 12 15 33 43 -10 33 B B H B H B
15 Pharco 34 6 15 13 32 43 -11 33 H T H H H H
16 Baladiyet El Mahallah 34 7 7 20 31 65 -34 28 B H B T B H
17 El Mokawloon El Arab 34 5 11 18 32 57 -25 26 H T H B H B
18 El Daklyeh 34 3 11 20 17 43 -26 20 B B B B B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation