Kết quả El Gounah vs Pyramids FC, 22h00 ngày 30/12
Kết quả El Gounah vs Pyramids FC Nhận định, Soi kèo El Gouna vs Pyramids, 22h00 ngày 30/12 Đối đầu El Gounah vs Pyramids FC Phong độ El Gounah gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
- Thứ hai, Ngày 30/12/202422:00
- El Gounah 10Pyramids FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.95O 2.25
0.85U 2.25
0.971
6.50X
3.752
1.50Hiệp 1+0.25
1.19-0.25
0.68O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
El Gounah vs Pyramids FC: Diễn biến chính
- 31'Tolulope Ojo0-0
- 53'0-0Ali Gabr
- 90'0-1Mohamed El Gabas (Assist:Ibrahim Blati Toure)
- 90'0-1Mohamed El Gabas Goal Disallowed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
- El GounahPyramids FC
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút16
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài12
-
- 27%Kiểm soát bóng73%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 242Số đường chuyền643
-
- 58%Chuyền chính xác84%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị3
-
- 2Cứu thua1
-
- 19Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn6
-
- 22Ném biên31
-
- 0Woodwork2
-
- 20Thử thách5
-
- 31Long pass48
-
- 74Pha tấn công140
-
- 28Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation