Kết quả ZED FC vs Petrojet, 01h00 ngày 31/12
Kết quả ZED FC vs Petrojet Nhận định, soi kèo ZED FC vs Petrojet, 1h ngày 31/12 Đối đầu ZED FC vs Petrojet Phong độ ZED FC gần đây Phong độ Petrojet gần đây
- Thứ ba, Ngày 31/12/202401:00
- ZED FC 21Petrojet 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.84O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.95X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
ZED FC vs Petrojet: Diễn biến chính
- 21'Hamdy Alaa0-0
- 33'0-0Ahmed Bahbah
- 51'0-0Hady Reyad
- 79'Ahmed El Saghiri0-0
- 89'0-1Hesham M.
- 90'Shady Hussein1-1
- 90'1-1Ahmed Reda
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Petrojet: Số liệu thống kê
- ZED FCPetrojet
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 16Sút ra ngoài2
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 526Số đường chuyền290
-
- 83%Chuyền chính xác63%
-
- 12Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị1
-
- 4Cứu thua6
-
- 7Rê bóng thành công27
-
- 6Đánh chặn6
-
- 28Ném biên14
-
- 7Thử thách12
-
- 34Long pass29
-
- 100Pha tấn công72
-
- 74Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation