Kết quả Bali United vs Madura United, 15h30 ngày 17/05
Kết quả Bali United vs Madura United Nhận định, Soi kèo Bali United vs Madura United, 15h30 ngày 17/5: Hơn nhau ở động lực Đối đầu Bali United vs Madura United Phong độ Bali United gần đây Phong độ Madura United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.04O 2.75
0.86U 2.75
0.901
2.00X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bali United vs Madura United
-
Sân vận động: Stadion Kapten I Wayan Dipta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 33
-
Bali United vs Madura United: Diễn biến chính
- 21'0-1
Andi Irfan
- 26'0-2
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha (Assist:Andi Irfan)
- 34'0-2Muhammad Kemaluddin
- 46'Brandon Wilson
Sidik Saimima0-2 - 46'Novri Setiawan
Made Andhika0-2 - 52'Novri Setiawan0-2
- 59'Rahmat Arjuna Reski Goal Disallowed0-2
- 65'0-2Hanis Saghara Putra
Andi Irfan - 66'0-2Ilhamsyah
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui - 67'Muhammad Rahmat
Jean Befolo Mbaga Marie Privat0-2 - 73'Boris Kopitovic Goal Disallowed0-2
- 89'0-2Taufany Muslihuddin
Iran da Conceicao Goncalves Junior - 89'Everton Nascimento de Mendonca
Rahmat Arjuna Reski0-2 - 90'0-2Haudi Abdillah
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha - 90'Yabes Roni Malaifani
Kadek Arel0-2 - 90'0-2Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
-
Bali United vs Madura United: Đội hình chính và dự bị
- Bali United4-3-31Adilson Aguero dos Santos,Maringa24Ricky Fajrin Saputra4Elias Dolah44Kadek Arel33Made Andhika41Irfan Jaya18Kadek Agung Widnyana Putra7Sidik Saimima47Rahmat Arjuna Reski9Boris Kopitovic10Jean Befolo Mbaga Marie Privat17Andi Irfan11Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha99Youssef Ezzejjari Lhasnaoui4Jordy Wehrmann10Iran da Conceicao Goncalves Junior5Kerim Palic18Muhammad Kemaluddin3Pedro Filipe Tinoco Monteiro45Taufik Hidayat68Ahmad Rusadi30Miswar Saputra
- Đội hình dự bị
- 99Everton Nascimento de Mendonca71Luthfi Kamal78Ananta Krisna2Agung Mannan8Mitsuru Maruoka5Bagas Adi Nugroho91Muhammad Rahmat11Yabes Roni Malaifani95Fitrul Dwi Rustapa22Novri Setiawan42Maouri Ananda Simon6Brandon WilsonHaudi Abdillah 35Riski Afrisal 25Arsa Ahmad 91Brayan Edinson Angulo Mosquera 70Adhitya Harlan 26Taufany Muslihuddin 24Hanis Saghara Putra 19Feby Ramzy Wirawan 42Sandi Arta Samosir 77Miljan Skrbic 95Ilhamsyah 36Kartika Vedhayanto 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Bali United vs Madura United: Số liệu thống kê
- Bali UnitedMadura United
- 9Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 19Phạm lỗi10
-
- 1Cứu thua3
-
- 61Pha tấn công54
-
- 32Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 33 | 18 | 12 | 3 | 57 | 31 | 26 | 66 | H T T B H H |
2 | Dewa United FC | 33 | 16 | 10 | 7 | 61 | 33 | 28 | 58 | H T B H T H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 33 | 15 | 11 | 7 | 48 | 33 | 15 | 56 | T H T T B T |
4 | Persebaya Surabaya | 33 | 15 | 11 | 7 | 40 | 35 | 5 | 56 | H T H H H H |
5 | Borneo FC | 33 | 15 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 53 | H H T T T H |
6 | PSM Makassar | 33 | 12 | 14 | 7 | 46 | 34 | 12 | 50 | T H B B T T |
7 | Persija Jakarta | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 38 | 9 | 50 | H T B B T B |
8 | PSBS Biak | 33 | 13 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 48 | T H T T B H |
9 | Arema FC | 33 | 13 | 8 | 12 | 53 | 49 | 4 | 47 | B B H T B H |
10 | Bali United | 33 | 13 | 8 | 12 | 47 | 40 | 7 | 47 | H B T T B B |
11 | Persita Tangerang | 33 | 12 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 43 | T T B B B H |
12 | Persik Kediri | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 40 | -1 | 41 | H B B H T H |
13 | Persis Solo FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 36 | B T T B T H |
14 | Madura United | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 55 | -19 | 36 | B T T B B T |
15 | Semen Padang | 33 | 8 | 9 | 16 | 36 | 60 | -24 | 33 | B T T T H H |
16 | PSS Sleman | 33 | 10 | 4 | 19 | 40 | 50 | -10 | 31 | B B B T T T |
17 | Barito Putera | 33 | 7 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 31 | B B B H H B |
18 | PSIS Semarang | 33 | 6 | 7 | 20 | 28 | 55 | -27 | 25 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation