Kết quả Persis Solo FC vs Dewa United FC, 19h00 ngày 17/05
Kết quả Persis Solo FC vs Dewa United FC Nhận định, Soi kèo Persis Solo vs Dewa United 19h00 ngày 17/05: Khách lấn chủ Đối đầu Persis Solo FC vs Dewa United FC Phong độ Persis Solo FC gần đây Phong độ Dewa United FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.92O 2.5
0.65U 2.5
1.151
2.50X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persis Solo FC vs Dewa United FC
-
Sân vận động: Stadion MANAHAN
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 33
-
Persis Solo FC vs Dewa United FC: Diễn biến chính
- 20'0-1
Taisei Marukawa (Assist:Alexis Messidoro)
- 28'Ramadhan Sananta Goal Disallowed0-1
- 36'Rizky Febrianto0-1
- 45'0-1Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses
- 46'0-1Feby Eka Putra
Septian Satria Bagaskara - 56'Zanadin Fariz (Assist:Moussa Sidibé)1-1
- 68'Jhon Cley Jesus Silva
Lautaro Bellegia1-1 - 68'Althaf Indie Alrizky
Ramadhan Sananta1-1 - 76'1-1Ady Setiawan
Alfriyanto Nico - 76'1-1Brian Fatari
Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses - 81'Arkhan Kaka
Moussa Sidibé1-1 - 81'Eduardo Kunde
Eky Taufik Febriyanto1-1 - 90'1-1Ady Setiawan
- 90'1-1Dany Saputra
Egy Maulana Vikri
-
Persis Solo FC vs Dewa United FC: Đội hình chính và dự bị
- Persis Solo FC4-3-31Muhammad Riyandi14Sho Yamamoto20Lautaro Bellegia16Rizky Febrianto9Ramadhan Sananta30Eky Taufik Febriyanto15Giovani Numberi25Moussa Sidibé78Zanadin Fariz70Jose Cleylton de Morais dos Santos77Fransiskus Alesandro24Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses19Ricky Kambuaya37Altariq Erfa Aqsal Ballah56Alfriyanto Nico20Septian Satria Bagaskara9Alexis Messidoro5Risto Mitrevski10Egy Maulana Vikri11Taisei Marukawa8Hugo Gomes dos Santos Silva92Sonny Stevens
- Đội hình dự bị
- 36Althaf Indie Alrizky6Abdul Aziz Lutfi Akbar3Eduardo Kunde28Braif Fatari35Jhon Cley Jesus Silva8Arkhan Kaka26Rian Miziar51Pancar Nur Widiastono31Gianluca Pandeynuwu22Sutanto Tan34Jordi Tutuarima63Ripal WahyudiReva Adi 3Brian Fatari 14Ferian Maulana 12Muhammad Natshir 1Theo Fillo Da Costa Numberi 6Arapenta Poerba 18Feby Eka Putra 7Muslim Rangga 15Dany Saputra 13Ady Setiawan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persis Solo FC vs Dewa United FC: Số liệu thống kê
- Persis Solo FCDewa United FC
- 4Phạt góc10
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 4Cứu thua2
-
- 78Pha tấn công111
-
- 54Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 33 | 18 | 12 | 3 | 57 | 31 | 26 | 66 | H T T B H H |
2 | Dewa United FC | 33 | 16 | 10 | 7 | 61 | 33 | 28 | 58 | H T B H T H |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 33 | 15 | 11 | 7 | 48 | 33 | 15 | 56 | T H T T B T |
4 | Persebaya Surabaya | 33 | 15 | 11 | 7 | 40 | 35 | 5 | 56 | H T H H H H |
5 | Borneo FC | 33 | 15 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 53 | H H T T T H |
6 | PSM Makassar | 33 | 12 | 14 | 7 | 46 | 34 | 12 | 50 | T H B B T T |
7 | Persija Jakarta | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 38 | 9 | 50 | H T B B T B |
8 | PSBS Biak | 33 | 13 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 48 | T H T T B H |
9 | Arema FC | 33 | 13 | 8 | 12 | 53 | 49 | 4 | 47 | B B H T B H |
10 | Bali United | 33 | 13 | 8 | 12 | 47 | 40 | 7 | 47 | H B T T B B |
11 | Persita Tangerang | 33 | 12 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 43 | T T B B B H |
12 | Persik Kediri | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 40 | -1 | 41 | H B B H T H |
13 | Persis Solo FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 36 | B T T B T H |
14 | Madura United | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 55 | -19 | 36 | B T T B B T |
15 | Semen Padang | 33 | 8 | 9 | 16 | 36 | 60 | -24 | 33 | B T T T H H |
16 | PSS Sleman | 33 | 10 | 4 | 19 | 40 | 50 | -10 | 31 | B B B T T T |
17 | Barito Putera | 33 | 7 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 31 | B B B H H B |
18 | PSIS Semarang | 33 | 6 | 7 | 20 | 28 | 55 | -27 | 25 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation