Phong độ Madura United gần đây, KQ Madura United mới nhất
Phong độ Madura United gần đây
- 10/12/2024Madura UnitedSemen Padang0 - 0L
- 06/12/2024Persik KediriMadura United 11 - 0L
- 02/12/2024Madura UnitedPersebaya Surabaya0 - 1L
- 21/11/2024Madura UnitedArema FC1 - 3L
- 06/11/2024Persija JakartaMadura United2 - 1L
- 23/10/2024Madura UnitedPSIS Semarang1 - 0W
- 18/10/2024PSM MakassarMadura United1 - 0L
- 28/09/2024Madura UnitedPersib Bandung1 - 2D
- 02/11/2024Madura UnitedSvay Rieng FC2 - 1W
- 27/10/2024SP FalconsMadura United0 - 0D
Thống kê phong độ Madura United gần đây, KQ Madura United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Madura United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 8 | 1 | 1 | 6 |
- AFC Challenge League | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Madura United gần đây: theo giải đấu
- 10/12/2024Madura UnitedSemen Padang0 - 0L
- 06/12/2024Persik KediriMadura United 11 - 0L
- 02/12/2024Madura UnitedPersebaya Surabaya0 - 1L
- 21/11/2024Madura UnitedArema FC1 - 3L
- 06/11/2024Persija JakartaMadura United2 - 1L
- 23/10/2024Madura UnitedPSIS Semarang1 - 0W
- 18/10/2024PSM MakassarMadura United1 - 0L
- 28/09/2024Madura UnitedPersib Bandung1 - 2D
- 02/11/2024Madura UnitedSvay Rieng FC2 - 1W
- 27/10/2024SP FalconsMadura United0 - 0D
- Kết quả Madura United mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
- Kết quả Madura United mới nhất ở giải AFC Challenge League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Madura United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madura United (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Madura United (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 10 | 10 | 33 | H T T T T T |
2 | Persib Bandung | 13 | 8 | 5 | 0 | 23 | 9 | 14 | 29 | T T H T T T |
3 | Persija Jakarta | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
4 | Persita Tangerang | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 24 | T H T B T T |
5 | PSM Makassar | 14 | 5 | 8 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | H H H T H H |
6 | Borneo FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | T T B B H H |
7 | Arema FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B T T T B H |
8 | Bali United | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | T T B B H B |
9 | PSBS Biak | 14 | 7 | 0 | 7 | 19 | 21 | -2 | 21 | B T T B T B |
10 | Dewa United FC | 14 | 4 | 7 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | T B T T H H |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | H H T T H B |
12 | Persik Kediri | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H B B T B |
13 | PSIS Semarang | 14 | 5 | 2 | 7 | 9 | 13 | -4 | 17 | B B T T H T |
14 | PSS Sleman | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T B B B H |
15 | Barito Putera | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | H B B H B H |
16 | Persis Solo FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B H |
17 | Semen Padang | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 9 | B H H B B T |
18 | Madura United | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia