Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths, 01h15 ngày 12/3

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/3/2025 01:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Wehda (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Al Wehda (Youth) (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wehda (Youth)Al Hazm Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 19 16 2 1 48 15 33 50 T T T H T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 21 15 4 2 55 22 33 49 T T B T T T
3 Al-Hilal (Youth) 21 14 3 4 42 16 26 45 T T B T B T
4 Al-Ittihad (Youth) 20 11 4 5 46 23 23 37 T T B H T B
5 Al-Nasr (Youth) 19 11 2 6 33 28 5 35 T T H T T T
6 Al-Orubah Youths 22 10 4 8 43 43 0 34 H T T B B B
7 Al-Fath (Youth) 21 9 6 6 22 14 8 33 B B T T T T
8 Al Hazm Youths 20 9 5 6 27 14 13 32 H T H T H T
9 Al-Jeel Youths 22 8 4 10 34 36 -2 28 H H B T B H
10 Al-Ettifaq (Youth) 21 7 5 9 31 36 -5 26 H T H B B H
11 Al-Shabab (Youth) 21 6 7 8 21 32 -11 25 H B T T H T
12 Al Wehda (Youth) 21 5 7 9 16 22 -6 22 H B B B H B
13 Ohud Medina Youths 22 5 5 12 22 47 -25 20 B T B H H B
14 Muhayil Youth 22 5 5 12 20 37 -17 20 T B B B B B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 21 5 4 12 26 45 -19 19 B B B H B B
16 Al Raed (Youth) 22 4 6 12 17 29 -12 18 B B T H B H
17 Al Watan Youth 22 4 6 12 21 41 -20 18 B T H T H B
18 Al-Feiha U20 21 3 5 13 20 44 -24 14 B H B B T H

Cập nhật: