Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây, KQ Al Wehda (Youth) mới nhất

Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây

  • 10/04/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    Al-Feiha U20
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 17/03/2025
    Al-Nasr (Youth)
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al Hazm Youths
    0 - 0
    W
  • 07/03/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Al Wehda (Youth)
    Ohud Medina Youths
    0 - 0
    D
  • 01/02/2025
    Al Raed (Youth)
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 25/01/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    1 - 2
    L
  • 18/01/2025
    Al-Taawon Youths
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 11/01/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Al Wehda (Youth) gần đây, KQ Al Wehda (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Al Wehda (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út 10 2 2 6

Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Al Wehda (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 10/04/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    Al-Feiha U20
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 17/03/2025
    Al-Nasr (Youth)
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al Hazm Youths
    0 - 0
    W
  • 07/03/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Al Wehda (Youth)
    Ohud Medina Youths
    0 - 0
    D
  • 01/02/2025
    Al Raed (Youth)
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 25/01/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    1 - 2
    L
  • 18/01/2025
    Al-Taawon Youths
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    L
  • 11/01/2025
    Al Wehda (Youth)
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wehda (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Wehda (Youth) (sân nhà) 4 2 0 0
Al Wehda (Youth) (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 25 19 4 2 56 22 34 61 H T H B T T
2 Al-Hilal (Youth) 26 18 4 4 53 19 34 58 T H T T T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 26 15 6 5 61 32 29 51 T H B H B B
4 Al-Fath (Youth) 26 12 7 7 28 16 12 43 T B T T T H
5 Al-Nasr (Youth) 25 13 3 9 41 35 6 42 B T B T B H
6 Al-Ittihad (Youth) 23 12 4 7 49 26 23 40 H T B B B T
7 Al-Orubah Youths 25 12 4 9 50 46 4 40 B B B T T B
8 Al Hazm Youths 25 11 7 7 36 23 13 40 T B H T T H
9 Al-Ettifaq (Youth) 25 8 7 10 34 41 -7 31 B H H H B T
10 Al-Jeel Youths 26 8 5 13 37 44 -7 29 B H H B B B
11 Al-Shabab (Youth) 26 7 8 11 26 39 -13 29 T H B B T B
12 Al Wehda (Youth) 25 7 7 11 22 30 -8 28 H B T B B T
13 Al Raed (Youth) 26 7 7 12 24 32 -8 28 B H T H T T
14 Muhayil Youth 25 7 5 13 24 40 -16 26 B B B T B T
15 Ohud Medina Youths 25 5 7 13 22 48 -26 22 H H B H B H
16 Al-Faisaly Harmah Youth 24 6 4 14 28 48 -20 22 H B B T B B
17 Al Watan Youth 26 5 6 15 23 50 -27 21 H B T B B B
18 Al-Feiha U20 25 5 5 15 24 47 -23 20 T H B T T B

Cập nhật: