Kết quả Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths, 01h15 ngày 12/03
Kết quả Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây Phong độ Al Hazm Youths gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 23
-
Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths: Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Wehda (Youth) vs Al Hazm Youths: Số liệu thống kê
- Al Wehda (Youth)Al Hazm Youths
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 20 | 16 | 3 | 1 | 49 | 16 | 33 | 51 | T T H T T H |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 22 | 15 | 5 | 2 | 57 | 24 | 33 | 50 | T B T T T H |
3 | Al-Hilal (Youth) | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 46 | T B T B T H |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 20 | 11 | 4 | 5 | 46 | 23 | 23 | 37 | T T B H T B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 29 | 4 | 35 | T H T T T B |
6 | Al-Orubah Youths | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 43 | 0 | 34 | H T T B B B |
7 | Al-Fath (Youth) | 22 | 9 | 6 | 7 | 22 | 15 | 7 | 33 | B T T T T B |
8 | Al Hazm Youths | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H T H T B |
9 | Al-Jeel Youths | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 36 | -2 | 29 | H B T B H H |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 38 | -5 | 27 | T H B B H H |
11 | Al-Shabab (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 33 | -11 | 26 | B T T H T H |
12 | Al Wehda (Youth) | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 24 | -4 | 25 | B B B H B T |
13 | Al-Faisaly Harmah Youth | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 22 | B B H B B T |
14 | Al Raed (Youth) | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 29 | -11 | 21 | B T H B H T |
15 | Al Watan Youth | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 21 | T H T H B T |
16 | Ohud Medina Youths | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 47 | -25 | 20 | B T B H H B |
17 | Muhayil Youth | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B B B B B |
18 | Al-Feiha U20 | 22 | 3 | 5 | 14 | 20 | 45 | -25 | 14 | H B B T H B |