Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dynamos FC vs Highlanders, 19h00 ngày 01/6
Kết quả Dynamos FC vs Highlanders Đối đầu Dynamos FC vs Highlanders Phong độ Dynamos FC gần đây Phong độ Highlanders gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Dynamos FC vs Highlanders
- Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders trước đây
- 14/07/2024Dynamos FC0 - 2Highlanders0 - 1L
- 10/03/2024Highlanders2 - 1Dynamos FC1 - 0L
- 10/09/2023Dynamos FC2 - 0Highlanders0 - 0W
- 25/05/2023Highlanders0 - 0Dynamos FC0 - 0D
- 30/10/2022Dynamos FC0 - 0Highlanders0 - 0D
- 15/05/2022Highlanders3 - 0Dynamos FC1 - 0L
- 03/11/2019Dynamos FC1 - 1Highlanders0 - 0D
- 16/06/2019Highlanders1 - 0Dynamos FC0 - 0L
- 09/09/2018Highlanders3 - 0Dynamos FC1 - 0L
- 29/09/2019Dynamos FC0 - 1Highlanders0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamos FC vs Highlanders
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Dynamos FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamos FC và Highlanders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H T H T H |
2 | Simba Bhora | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 25 | H T H B T T |
3 | Scottland FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 13 | 4 | 9 | 23 | H H T T T H |
4 | Tron | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 21 | H H T H H T |
5 | Ngezi Platinum | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 20 | H B H H B T |
6 | ZPC Kariba | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | H T H H T H |
7 | Herentals FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 19 | T B T H T T |
8 | Manica Diamond | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 19 | H H H H H T |
9 | Highlanders | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | H T T H B B |
10 | GreenFuel | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | B H H H T H |
11 | FC Platinum | 13 | 2 | 11 | 0 | 8 | 6 | 2 | 17 | H T H H H H |
12 | Chicken Inn | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H H B T B |
13 | Bikita Minerals FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | H B B H H H |
14 | Yadah FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H H H |
15 | Capps linked | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B H H H B |
16 | Dynamos FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 10 | -6 | 9 | H H B B H B |
17 | Triangle FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B T B B |
18 | Kwekwe United | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 24 | -19 | 7 | H B H B B B |
Cập nhật: