Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Highlanders vs Herentals FC, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Highlanders vs Herentals FC Đối đầu Highlanders vs Herentals FC Phong độ Highlanders gần đây Phong độ Herentals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Highlanders vs Herentals FC
- Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highlanders vs Herentals FC trước đây
- 01/09/2024Highlanders1 - 2Herentals FC0 - 1L
- 24/04/2024Herentals FC2 - 2Highlanders0 - 2D
- 12/11/2023Highlanders2 - 1Herentals FC2 - 1W
- 16/07/2023Herentals FC0 - 1Highlanders0 - 1W
- 13/08/2022Herentals FC1 - 1Highlanders0 - 1D
- 13/03/2022Highlanders4 - 0Herentals FC1 - 0W
- 06/10/2019Herentals FC1 - 1Highlanders0 - 1D
- 19/05/2019Highlanders0 - 0Herentals FC0 - 0D
- 15/07/2018Highlanders1 - 0Herentals FC0 - 0W
- 25/03/2018Herentals FC0 - 2Highlanders0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Highlanders vs Herentals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Herentals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Herentals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Herentals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highlanders (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Highlanders (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highlanders và Herentals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H T H T H |
2 | Scottland FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 13 | 4 | 9 | 23 | H H T T T H |
3 | Simba Bhora | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 22 | T H T H B T |
4 | Tron | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 21 | H H T H H T |
5 | Ngezi Platinum | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 20 | H B H H B T |
6 | ZPC Kariba | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | H T H H T H |
7 | Highlanders | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H H T T H B |
8 | GreenFuel | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | B H H H T H |
9 | FC Platinum | 13 | 2 | 11 | 0 | 8 | 6 | 2 | 17 | H T H H H H |
10 | Herentals FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | B T B T H T |
11 | Manica Diamond | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 | H H H H H H |
12 | Chicken Inn | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H H B T B |
13 | Bikita Minerals FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | H B B H H H |
14 | Yadah FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H H H |
15 | Capps linked | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T B H H H |
16 | Dynamos FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 10 | -6 | 9 | H H B B H B |
17 | Triangle FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 8 | T H B B T B |
18 | Kwekwe United | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 24 | -19 | 7 | H B H B B B |
Cập nhật: